La Liga - 19/10 - 02:00
Atletico Madrid
1
:
0
Kết thúc
Osasuna
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90'
Flavien Enzo Thiedort Boyomo
85'
Iker Munoz Cameros
Jon Moncayola Tollar
85'
Sheraldo Becker
Victor Munoz
Giacomo Raspadori
Julian Alvarez
82'
81'
Raul Garcia de Haro
74'
Enrique Barja
Lucas Torro Marset
74'
Raul Garcia de Haro
Jorge Herrando
Thiago Almada
Giuliano Simeone
69'
66'
Alejandro Catena Marugán
Thiago Almada
Alejandro Baena Rodriguez
63'
63'
Moises Gomez Bordonado
Ruben Garcia Santos
Alexander Sorloth
Antoine Griezmann
55'
Conor Gallagher
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
54'
Giuliano Simeone
Nicolas Gonzalez
43'
41'
Iker Benito
Valentin Rosier
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
30'
Alejandro Baena Rodriguez
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
6
6
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
148
148
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
879
879
Phạm lỗi
21
21
Việt vị
7
7
Đánh đầu
74
74
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
10
10
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
31
31
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
3
3
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
64
64
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.2 | Bàn thắng | 0.8 |
| 1.3 | Bàn thua | 1 |
| 9.1 | Sút cầu môn(OT) | 13.2 |
| 6.2 | Phạt góc | 2.7 |
| 2.2 | Thẻ vàng | 1.8 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 12.8 |
| 53% | Kiểm soát bóng | 44.3% |
Đội hình ra sân
5-3-2











5-3-2
Cầu thủ dự bị
#20
7.6
Simeone G.
#22
6
Raspadori G.
#9
6.1
Sorloth A.
#4
6.2
Gallagher C.
#16
0
Molina N.
#1
0
Musso J.
#3
0
Ruggeri M.
#21
0
Galan J.
#12
0
Martin C.
#31
0
Esquivel S.
#18
0
Pubill M.
#16
6.3
Gomez M.
#9
6
Raul
#8
6
Munoz I.
#2
6.2
Benito I.
#11
6.2
Barja K.
#13
0
Fernandez A.
#29
0
Osambela A.
#
0
#
0
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 27 | 14 | 1~15 | 16 | 10 |
| 7 | 11 | 16~30 | 13 | 18 |
| 18 | 23 | 31~45 | 11 | 13 |
| 9 | 11 | 46~60 | 11 | 15 |
| 12 | 8 | 61~75 | 13 | 23 |
| 25 | 29 | 76~90 | 33 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật