MLS Mỹ - 14/09 - 06:40

Atlanta United
4
:
5
Kết thúc

Columbus Crew
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Patrick Schulte
Jamal Thiare
Stian Gregersen
88'
83'
Taha Habroune
Daniel Gazdag
82'
Tristan Brown
Max Arfsten
Steven Alzate
75'
Cooper Sanchez
William Reilly
74'
Aleksey Miranchuk
Tristan Muyumba
72'
67'
Ibrahim Aliyu
Wessam Abou Ali
Jamal Thiare
Enea Mihaj
50'
Lennon B.
Hernandez R.
46'
Juan Berrocal
Luke Brennan
46'
William Reilly
Saba Lobjanidze
46'
Pedro Miguel Santos Amador
Lennon B.
46'
Miguel Angel Almiron Rejala
45+2'
45+1'
Yevgen Cheberko
42'
Hugo Picard
Diego Martin Rossi Marachlian
39'
Diego Martin Rossi Marachlian
Marcelo Herrera
29'
Marcelo Herrera
25'
Wessam Abou Ali
Daniel Gazdag
16'
Diego Martin Rossi Marachlian
Daniel Gazdag
14'
Diego Martin Rossi Marachlian
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
15
15
Tấn công
175
175
Tấn công nguy hiểm
71
71
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
2
2
Đá phạt trực tiếp
16
16
Chuyền bóng
968
968
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
9
9
Đánh đầu
6
6
Đánh đầu thành công
16
16
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
22
22
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
5
5
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
6
6
Chuyền dài
59
59
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 1.5 |
1.8 | Bàn thua | 1.5 |
12.6 | Sút cầu môn(OT) | 10.3 |
4.3 | Phạt góc | 4.9 |
2.9 | Thẻ vàng | 1.6 |
11.8 | Phạm lỗi | 10.7 |
51.4% | Kiểm soát bóng | 57.6% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#6

6.7
Berrocal J.
#11

7.4
Lennon B.
#28

6.4
William Reilly
#48

6.3
Sanchez C.
#13

0
Leo Afonso
#30

0
Togashi C.
#66

0
Sessock N.
#1

0
Guzan B.

#11

6.2
Ibrahim Aliyu
#44

6
Brown T.
#16

6
Habroune T.
#19

0
Russell-Rowe J.
#20

0
Jones D.
#24

0
Bush E.
#14

0
Sejdic A.
#48

0
Ruvalcaba C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
9 | 15 | 1~15 | 10 | 23 |
18 | 17 | 16~30 | 10 | 19 |
16 | 23 | 31~45 | 13 | 13 |
9 | 17 | 46~60 | 30 | 8 |
11 | 15 | 61~75 | 15 | 13 |
34 | 11 | 76~90 | 20 | 21 |
Dự đoán
Tin nổi bật