C1 - 22/10 - 23:45
Athletic Bilbao
3
:
1
Kết thúc
Qarabag
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Gorka Guruzeta Rodriguez
Mikel Jauregizar
88'
Mikel Vesga
Oihan Sancet
81'
79'
Daniel Lima de Castro
Matheus Silva
Robert Navarro
Alejandro Berenguer Remiro
70'
67'
Oleksii Kashchuk
Camilo Duran
67'
Tural Bayramov
Nariman Akhundzade
Robert Navarro
Nico Williams
65'
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Alejandro Rego
65'
Jesus Areso
Gorosabel
65'
56'
Emmanuel Addai
Leandro Andrade
56'
Marko Jankovic
Pedro Henrique Rodrigues Bicalho
Gorka Guruzeta Rodriguez
Mikel Jauregizar
40'
Alejandro Berenguer Remiro
Inaki Williams Dannis
38'
1'
Leandro Andrade
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
7
7
Sút bóng
29
29
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
190
190
Tấn công nguy hiểm
105
105
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
11
11
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
792
792
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
1
1
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
29
29
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
35
35
Tắc bóng thành công
46
46
Cắt bóng
26
26
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.6 | Bàn thắng | 2 |
| 1.4 | Bàn thua | 0.8 |
| 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 7.3 |
| 4.9 | Phạt góc | 6.1 |
| 1.8 | Thẻ vàng | 1.4 |
| 15.1 | Phạm lỗi | 10 |
| 51.5% | Kiểm soát bóng | 56.2% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#12
6.8
Areso J.
#16
6.7
Ruiz de Galarreta I.
#23
7.5
Navarro R.
#6
6.7
Vesga M.
#27
0
Padilla A.
#3
0
Vivian D.
#15
0
Lekue I.
#19
0
Boiro A.
#20
0
Gomez U.
#22
0
Serrano N.
#21
0
Harrouch Sannadi M.
#11
6.9
Emmanuel Addai
#27
6.2
Bayramov T.
#21
6.3
Kashchuk O.
#18
6.4
Lima D.
#1
0
Mahammadaliyev S.
#97
0
Buntic F.
#3
0
Mmaee S.
#30
0
Huseynov A.
#55
0
Huseynov B.
#6
0
Kouakou C.
#32
0
Hikmat Cabrayilzada
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6 | 10 | 1~15 | 11 | 14 |
| 6 | 16 | 16~30 | 9 | 29 |
| 18 | 20 | 31~45 | 13 | 18 |
| 12 | 16 | 46~60 | 18 | 7 |
| 18 | 16 | 61~75 | 11 | 14 |
| 37 | 20 | 76~90 | 36 | 11 |
Dự đoán
Tin nổi bật