Seria A - 14/09 - 20:00

Atalanta
4
:
1
Kết thúc

Lecce
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Bernasconi Lorenzo
86'
82'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
79'
Tiago Gabriel
Jamil Siebert
Yunus Musah
Marten de Roon
76'
Daniel Maldini
Kamal Deen Sulemana
75'
Lazar Samardzic
Charles De Ketelaere
75'
Charles De Ketelaere
73'
71'
Christ-Owen Kouassi
71'
Francesco Camarda
Nikola Stulic
Nikola Krstovic
70'
60'
Konan Ignace Jocelyn N’dri
59'
Santiago Pierotti
Riccardo Sottil
Marco Brescianini
59'
Charles De Ketelaere
Nikola Krstovic
51'
Giorgio Scalvini
37'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
6
6
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
175
175
Tấn công nguy hiểm
118
118
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
808
808
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
4
4
Đánh đầu
5
5
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
18
18
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
32
32
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2 | Bàn thắng | 1.1 |
1.8 | Bàn thua | 0.8 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 11 |
5.9 | Phạt góc | 4.7 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.6 | Phạm lỗi | 13.8 |
54.9% | Kiểm soát bóng | 44.9% |
Đội hình ra sân

3-4-2-1












3-4-2-1
Cầu thủ dự bị

#10

6.7
Samardzic L.
#70

6.8
Maldini D.
#6

6.7
Musah Y.
#47

6.8
Bernasconi L.
#57

0
Sportiello M.
#31

0
Rossi F.
#19

0
Djimsiti B.
#69

0
Ahanor H.
#40

0
Obric R.
#77

0
Zappacosta D.
#41

0
Camara H.

#11

7.9
Ndri K.
#17

6.6
Veiga D.
#22

6.7
Camarda F.
#44

6.7
Tiago Gabriel
#32

0
Jasper Samooja
#1

0
Fruchtl C.
#3

0
Ndaba C.
#10

0
Medon Berisha
#80

0
Kovac N.
#19

0
Banda L.
#14

0
Helgason T. J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
7 | 18 | 1~15 | 11 | 11 |
14 | 15 | 16~30 | 16 | 8 |
19 | 18 | 31~45 | 19 | 22 |
16 | 12 | 46~60 | 23 | 15 |
17 | 15 | 61~75 | 11 | 15 |
25 | 18 | 76~90 | 16 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật