Seria A - 19/10 - 23:00
Arema Malang
Atalanta
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Lazio
Sự kiện trực tiếp
86'
Oliver Nielsen
Nuno Tavares
86'
Manuel Lazzari
Adam Marusic
Daniel Maldini
Ademola Lookman
82'
75'
Matias Vecino
Toma Basic
75'
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito
Mattia Zaccagni
Giorgio Scalvini
Honest Ahanor
67'
Marten de Roon
Mario Pasalic
67'
Nikola Krstovic
Kamal Deen Sulemana
67'
Isak Hien
62'
Mario Pasalic
53'
Kamal Deen Sulemana
40'
Charles De Ketelaere
29'
22'
Gustav Isaksen
Matteo Cancellieri
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
190
190
Tấn công nguy hiểm
88
88
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
14
14
Chuyền bóng
1034
1034
Phạm lỗi
15
15
Việt vị
3
3
Đánh đầu
23
23
Đánh đầu thành công
12
12
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
41
41
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
12
12
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.5
1.5 Bàn thua 1
12.5 Sút cầu môn(OT) 12.8
4.9 Phạt góc 3.4
1.7 Thẻ vàng 1.9
9.6 Phạm lỗi 10.9
51.8% Kiểm soát bóng 48%
Đội hình ra sân
Atalanta Atalanta
3-4-2-1
avatar
29 Marco Carnesecchi
avatar
69Honest Ahanor
avatar
4Isak Hien
avatar
19Berat Djimsiti
avatar
47Bernasconi Lorenzo
avatar
8Mario Pasalic
avatar
13Ederson Jose dos Santos Lourenco
avatar
77Davide Zappacosta
avatar
7Kamal Deen Sulemana
avatar
17Charles De Ketelaere
avatar
11Ademola Lookman
avatar
10
avatar
22
avatar
19
avatar
17
avatar
8
avatar
32
avatar
26
avatar
77
avatar
34
avatar
13
avatar
94
Lazio Lazio
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
AtalantaAtalanta
#70
Maldini D.
5.9
Maldini D.
#90
Krstovic N.
6.4
Krstovic N.
#15
De Roon M.
6.2
De Roon M.
#31
Rossi F.
0
Rossi F.
#57
Sportiello M.
0
Sportiello M.
#9
Scamacca G.
0
Scamacca G.
#44
Brescianini M.
0
Brescianini M.
#59
Zalewski N.
0
Zalewski N.
#10
Samardzic L.
0
Samardzic L.
#40
Obric R.
0
Obric R.
#6
Musah Y.
0
Musah Y.
LazioLazio
#25
Nielsen O.
6
Nielsen O.
#29
Lazzari M.
6.1
Lazzari M.
#9
Pedro
6.1
Pedro
#5
Vecino M.
5.9
Vecino M.
#23
Hysaj E.
0
Hysaj E.
#21
Reda Belahyane
0
Reda Belahyane
#35
Mandas C.
0
Mandas C.
#55
Furlanetto A.
0
Furlanetto A.
#14
Noslin T.
0
Noslin T.
#4
Patric
0
Patric
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
7 11 1~15 12 8
14 11 16~30 15 8
24 15 31~45 23 11
14 9 46~60 17 25
18 11 61~75 7 22
20 38 76~90 23 20