C1 - 10/12 - 03:00
Atalanta
2
:
1
Kết thúc
Chelsea FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mario Pasalic
Ademola Lookman
87'
Yunus Musah
Ederson Jose dos Santos Lourenco
87'
Charles De Ketelaere
Marten de Roon
83'
76'
Oluwatosin Adarabioyo
Wesley Fofana
Nikola Krstovic
Gianluca Scamacca
72'
Honest Ahanor
Sead Kolasinac
71'
67'
Alejandro Garnacho
Pedro Neto
67'
Malo Gusto
Enzo Fernandez
Gianluca Scamacca
Charles De Ketelaere
55'
46'
Wesley Fofana
Trevoh Thomas Chalobah
29'
Trevoh Thomas Chalobah
26'
João Pedro Junqueira de Jesus
25'
João Pedro Junqueira de Jesus
Reece James
Davide Zappacosta
Raoul Bellanova
17'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
192
192
Tấn công nguy hiểm
83
83
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
991
991
Phạm lỗi
20
20
Việt vị
6
6
Đánh đầu
19
19
Đánh đầu thành công
19
19
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
24
24
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.4 | Bàn thắng | 1.8 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.1 |
| 10 | Sút cầu môn(OT) | 9.1 |
| 5.6 | Phạt góc | 5.1 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 10.9 | Phạm lỗi | 13.4 |
| 58.2% | Kiểm soát bóng | 58.7% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#77
6.7
Zappacosta D.
#90
6
Krstovic N.
#8
6
Pasalic M.
#42
0
Scalvini G.
#57
0
Sportiello M.
#44
0
Brescianini M.
#70
0
Maldini D.
#59
0
Zalewski N.
#10
0
Samardzic L.
#4
0
Hien I.
#6
6
Musah Y.
#29
6
Fofana W.
#27
5.8
Gusto M.
#4
5.9
Adarabioyo T.
#40
0
Buonanotte F.
#17
0
Andrey Santos
#12
0
Jorgensen F.
#21
0
Hato J.
#50
0
Merrick M
#32
0
George T.
#38
0
Marc Guiu
#41
0
Estevao
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 11 | 1~15 | 9 | 9 |
| 10 | 19 | 16~30 | 19 | 15 |
| 18 | 16 | 31~45 | 24 | 18 |
| 16 | 20 | 46~60 | 17 | 12 |
| 20 | 8 | 61~75 | 12 | 21 |
| 28 | 17 | 76~90 | 17 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật