Seria A - 14/12 - 02:45
Atalanta
2
:
1
Kết thúc
Cagliari
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
87'
Leonardo Pavoletti
Sebastiano Luperto
87'
Zito Luvumbo
Ndary Adopo
Gianluca Scamacca
81'
Mario Pasalic
Odilon Kossounou
79'
Lazar Samardzic
Davide Zappacosta
79'
76'
Gianluca Gaetano
75'
Gianluca Gaetano
Sebastiano Esposito
66'
Riyad Idrissi
Juan Rodriguez
Yunus Musah
Ederson Jose dos Santos Lourenco
66'
Nicola Zalewski
Bernasconi Lorenzo
66'
58'
Gianluca Gaetano
Gennaro Borrelli
58'
Matteo Prati
Gabriele Zappa
57'
Juan Rodriguez
Honest Ahanor
Berat Djimsiti
55'
Bernasconi Lorenzo
33'
Gianluca Scamacca
Davide Zappacosta
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
25
25
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
206
206
Tấn công nguy hiểm
83
83
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
927
927
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
4
4
Đánh đầu
58
58
Đánh đầu thành công
29
29
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
36
36
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
39
39
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1 |
| 1.2 | Bàn thua | 1.5 |
| 10.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.7 |
| 4.8 | Phạt góc | 3.3 |
| 1.2 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 10.7 | Phạm lỗi | 16.5 |
| 56.3% | Kiểm soát bóng | 44.3% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#69
6.3
Ahanor H.
#59
6.5
Zalewski N.
#10
6.1
Samardzic L.
#6
5.9
Musah Y.
#42
0
Scalvini G.
#31
0
Rossi F.
#57
0
Sportiello M.
#44
0
Brescianini M.
#70
0
Maldini D.
#90
0
Krstovic N.
#
0
#
0
#10
0
Gaetano G.
#30
0
Pavoletti L.
#16
0
M.Prati
#3
0
Idrissi R.
#20
0
Rog M.
#24
0
Giuseppe Ciocci
#18
0
Di Pardo A.
#4
0
Mazzitelli L.
#23
0
Pintus N.
#31
0
Radunovic B.
#9
0
S.Kılıçsoy
#27
0
Liteta J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 5 | 10 | 1~15 | 9 | 9 |
| 9 | 15 | 16~30 | 21 | 20 |
| 17 | 23 | 31~45 | 24 | 18 |
| 17 | 7 | 46~60 | 14 | 20 |
| 19 | 18 | 61~75 | 12 | 11 |
| 29 | 23 | 76~90 | 17 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật