Ngoại hạng Anh - 26/10 - 21:00
Arema Malang
Aston Villa
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Manchester City
Sự kiện trực tiếp
Ian Maatsen
Lucas Digne
86'
Donyell Malen
Ollie Watkins
86'
84'
Omar Marmoush
Savinho
Boubacar Kamara
81'
80'
Phil Foden
76'
Mathis Ryan Cherki
Tijani Reijnders
Evann Guessand
Jadon Sancho
74'
Ross Barkley
John McGinn
74'
64'
Nicolas Gonzalez Iglesias
61'
Nico OReilly
John Stones
61'
Jeremy Doku
Oscar Bobb
61'
Nicolas Gonzalez Iglesias
Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva
54'
Tijani Reijnders
40'
Savinho
Jadon Sancho
Emiliano Buendia Stati
29'
Matthew Cash
Emiliano Buendia Stati
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
14
14
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
914
914
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
4
4
Đánh đầu
30
30
Đánh đầu thành công
15
15
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
33
33
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.1
1 Bàn thua 0.6
11.6 Sút cầu môn(OT) 8.1
5.4 Phạt góc 4.8
1.7 Thẻ vàng 1.6
9.8 Phạm lỗi 9
56.2% Kiểm soát bóng 63.6%
Đội hình ra sân
Aston Villa Aston Villa
4-2-3-1
avatar
23 Emiliano Martinez
avatar
12Lucas Digne
avatar
14Pau Torres
avatar
4Ezri Konsa Ngoyo
avatar
2Matthew Cash
avatar
24Amadou Onana
avatar
44Boubacar Kamara
avatar
10Emiliano Buendia Stati
avatar
27Morgan Rogers
avatar
7John McGinn
avatar
11Ollie Watkins
avatar
9
avatar
47
avatar
20
avatar
26
avatar
4
avatar
52
avatar
27
avatar
5
avatar
3
avatar
24
avatar
25
Manchester City Manchester City
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
Aston VillaAston Villa
#17
Malen D.
5.9
Malen D.
#22
Maatsen I.
6
Maatsen I.
#6
Barkley R.
6.1
Barkley R.
#19
Sancho J.
6.3
Sancho J.
#26
Bogarde L.
0
Bogarde L.
#40
Bizot M.
0
Bizot M.
#3
Lindelof V.
0
Lindelof V.
#5
Mings T.
0
Mings T.
Manchester CityManchester City
#7
Marmoush O.
5.9
Marmoush O.
#10
Cherki R.
6
Cherki R.
#14
Nico
6.2
Nico
#33
Nico OReilly
6.6
Nico OReilly
#8
Kovacic M.
0
Kovacic M.
#6
Ake N.
0
Ake N.
#82
Lewis R.
0
Lewis R.
#1
Trafford J.
0
Trafford J.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
18 19 1~15 16 8
12 11 16~30 10 25
16 18 31~45 10 16
18 14 46~60 13 12
20 16 61~75 13 4
14 18 76~90 35 25