Ngoại hạng Anh - 03/05 - 18:30

Aston Villa
1
:
0
Kết thúc

Fulham
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+8'
Adama Traore Diarra
Ross Barkley
Youri Tielemans
83'
76'
Willian Borges da Silva
Alex Iwobi
75'
Harrison Reed
Sander Berge
Lucas Digne
Ian Maatsen
71'
Donyell Malen
Ollie Watkins
71'
67'
Timothy Castagne
Kenny Tete
67'
Adama Traore Diarra
Harry Wilson
66'
Sander Berge
Amadou Onana
John McGinn
61'
Jacob Ramsey
Marco Asensio Willemsen
60'
59'
Calvin Bassey Ughelumba
57'
Emile Smith Rowe
Ryan Sessegnon
52'
Kenny Tete
50'
Ryan Sessegnon
31'
Ryan Sessegnon
Youri Tielemans
John McGinn
12'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
100
100
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
841
841
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
3
3
Đánh đầu
44
44
Đánh đầu thành công
22
22
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
36
36
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
18
18
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
36
36
Cắt bóng
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
56
56
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.6 | Bàn thắng | 1.1 |
0.8 | Bàn thua | 1.6 |
12.3 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
5.2 | Phạt góc | 6.5 |
1.1 | Thẻ vàng | 1.9 |
8.1 | Phạm lỗi | 11.7 |
47.8% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1























4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#6

0
Ross Barkley
#16

0
Andres Garcia
#22

0
Ian Maatsen
#17

0
Donyell Malen
#5

0
Tyrone Mings
#25

0
Robin Olsen
#24

0
Amadou Onana
#41

0
Jacob Ramsey

#20

0
Sasa Lukic
#11

0
Adama Traore Diarra
#32

0
Emile Smith Rowe
#10

0
Tom Cairney
#21

0
Timothy Castagne
#15

0
Jorge Cuenca
#6

0
Harrison Reed
#23

0
Steven Benda
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
14 | 12 | 1~15 | 23 | 6 |
5 | 12 | 16~30 | 10 | 6 |
12 | 12 | 31~45 | 10 | 28 |
26 | 12 | 46~60 | 18 | 19 |
19 | 16 | 61~75 | 13 | 17 |
21 | 33 | 76~90 | 23 | 21 |
Dự đoán