Seria A - 14/09 - 17:30

AS Roma
0
:
1
Kết thúc

Torino
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
84'
Faustino Anjorin
Nikola Vlasic
81'
Zakaria Aboukhlal
80'
Adrien Tameze Aousta
Kristjan Asllani
Stephan El Shaarawy
80'
Mario Hermoso Canseco
79'
77'
Niccolo Pisilli
Bryan Cristante
65'
65'
Cyril Ngonge
65'
Ivan Ilic
Cesare Casadei
64'
Zakaria Aboukhlal
Giovanni Pablo Simeone
59'
Giovanni Pablo Simeone
Cyril Ngonge
52'
Baldanzi Tommaso
Paulo Dybala
46'
Evan Ferguson
46'
35'
Ardian Ismajli
32'
Kristjan Asllani
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
204
204
Tấn công nguy hiểm
102
102
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
28
28
Chuyền bóng
811
811
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
5
5
Đánh đầu
74
74
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
20
20
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
10
10
Quả ném biên
33
33
Tắc bóng thành công
35
35
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.6 | Bàn thắng | 0.9 |
0.9 | Bàn thua | 1.7 |
10.1 | Sút cầu môn(OT) | 11.8 |
4.9 | Phạt góc | 4.6 |
1.4 | Thẻ vàng | 1.5 |
13.4 | Phạm lỗi | 10.9 |
51% | Kiểm soát bóng | 52.2% |
Đội hình ra sân

3-4-1-2












3-4-1-2
Cầu thủ dự bị

#11

6.3
Ferguson E.
#61

6.9
Niccolo Pisilli
#19

6.8
Celik Z.
#92

6.9
El Shaarawy S.
#32

0
Devis Vásquez
#95

0
Gollini P.
#12

0
Tsimikas K.
#2

0
Rensch D.
#87

0
Daniele Ghilardi
#24

0
Jan Ziolkowski
#7

0
Pellegrini Lo.
#9

0
Dovbyk A.
#

0

#19

6.7
Adams C.
#7

6.9
Aboukhlal Z.
#61

6.7
Tameze A.
#14

6.6
Anjorin F.
#71

0
Popa M.
#1

0
Paleari A.
#16

0
Pedersen M.
#25

0
Nkounkou N.
#6

0
Ilkhan E.
#66

0
Gineitis G.
#21

0
Ali Dembele
#92

0
Nije E.
#91

0
Zapata D.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
13 | 6 | 1~15 | 8 | 7 |
8 | 9 | 16~30 | 20 | 12 |
22 | 21 | 31~45 | 32 | 30 |
20 | 15 | 46~60 | 8 | 17 |
15 | 34 | 61~75 | 12 | 20 |
20 | 12 | 76~90 | 20 | 10 |
Dự đoán
Tin nổi bật