Seria A - 30/10 - 00:30
AS Roma
2
:
1
Kết thúc
Parma
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Christian Ordonez
90+1'
Tjas Begic
Sascha Britschgi
86'
Alessandro Circati
Adrian Benedyczak
Devyne Rensch
Wesley Vinicius
85'
Daniele Ghilardi
Gianluca Mancini
85'
Artem Dovbyk
81'
78'
Pontus Almqvist
Nahuel Estevez
77'
Benjamin Cremaschi
Adrian Bernabe Garcia
77'
Milan Djuric
Mateo Pellegrino Casalanguila
Artem Dovbyk
Matìas Soulè Malvano
73'
Mario Hermoso Canseco
Paulo Dybala
63'
60'
Adrian Benedyczak
Patrick Cutrone
Neil El Aynaoui
Leon Bailey
46'
Matìas Soulè Malvano
42'
38'
Mateo Pellegrino Casalanguila
Leon Bailey
Evan Ferguson
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
26
26
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
193
193
Tấn công nguy hiểm
100
100
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
17
17
Chuyền bóng
859
859
Phạm lỗi
17
17
Việt vị
5
5
Đánh đầu
24
24
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
22
22
Quả ném biên
34
34
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
23
23
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
34
34
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 0.8 |
| 0.7 | Bàn thua | 1.1 |
| 9.9 | Sút cầu môn(OT) | 11.9 |
| 5.4 | Phạt góc | 4.1 |
| 1.7 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 15.9 | Phạm lỗi | 12.6 |
| 57.7% | Kiểm soát bóng | 46.5% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#87
6
Daniele Ghilardi
#31
5.9
Bailey L.
#2
5.9
Rensch D.
#9
7.1
Dovbyk A.
#32
0
Vasquez Llach D. S.
#12
0
Tsimikas K.
#35
0
Baldanzi T.
#92
0
El Shaarawy S.
#61
0
Niccolo Pisilli
#95
0
Gollini P.
#7
0
Pellegrini Lo.
#24
0
J.Ziółkowski
#66
0
Buba Sangare
#
0
#7
6.5
Benedyczak A.
#11
6.5
Almqvist P.
#25
6
Cremaschi B.
#37
0
Mariano Troilo
#23
0
Hernani
#66
0
Filippo Rinaldi
#40
0
Edoardo Corvi
#65
0
Plicco E.
#63
0
Trabucchi N.
#3
0
Ndiaye A.
#19
6
Begic T.
#18
0
Lovik M.
#78
0
Ciardi A.
#75
0
Cardinali A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 2 | 1~15 | 18 | 10 |
| 13 | 8 | 16~30 | 13 | 6 |
| 20 | 14 | 31~45 | 27 | 28 |
| 20 | 20 | 46~60 | 13 | 14 |
| 11 | 17 | 61~75 | 4 | 14 |
| 20 | 37 | 76~90 | 22 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật