Seria A - 19/10 - 01:45
AS Roma
0
:
1
Kết thúc
Inter Milan
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Baldanzi Tommaso
90+4'
82'
Carlos Augusto
Federico Dimarco
82'
Piotr Zielinski
Nicolo Barella
Evan Ferguson
Matìas Soulè Malvano
80'
79'
Petar Sucic
74'
Henrik Mkhitaryan
Baldanzi Tommaso
Mario Hermoso Canseco
74'
Leon Bailey
Paulo Dybala
74'
Mario Hermoso Canseco
73'
Jan Ziolkowski
70'
69'
Petar Sucic
Ange-Yoan Bonny
61'
Francesco Pio Esposito
Lautaro Javier Martinez
61'
Davide Frattesi
Hakan Calhanoglu
Artem Dovbyk
Lorenzo Pellegrini
55'
Jan Ziolkowski
Evan Ndicka
55'
Evan Ndicka
40'
6'
Ange-Yoan Bonny
Nicolo Barella
4'
Lautaro Javier Martinez
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
31
31
Sút cầu môn
13
13
Tấn công
223
223
Tấn công nguy hiểm
99
99
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
45
45
Chuyền bóng
890
890
Phạm lỗi
47
47
Việt vị
3
3
Đánh đầu
54
54
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
22
22
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
32
32
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
58
58
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 2.5 |
| 0.6 | Bàn thua | 0.9 |
| 9.5 | Sút cầu môn(OT) | 7.9 |
| 6 | Phạt góc | 6.9 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 1.7 |
| 14.8 | Phạm lỗi | 13.8 |
| 57.3% | Kiểm soát bóng | 56.9% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#35
6.2
Baldanzi T.
#31
6.2
Bailey L.
#24
6.4
Jan Ziolkowski
#9
5.8
Dovbyk A.
#32
0
Vasquez Llach D. S.
#8
0
Neil El Aynaoui
#12
0
Tsimikas K.
#61
0
Niccolo Pisilli
#95
0
Gollini P.
#92
0
El Shaarawy S.
#87
0
Daniele Ghilardi
#2
0
Rensch D.
#66
0
Buba Sangare
#8
6
Petar Sucic
#94
6
Francesco Pio Esposito
#16
5.9
Frattesi D.
#7
6
Zielinski P.
#42
0
Palacios T.
#11
0
Luis Henrique
#17
0
Diouf A.
#31
0
Bisseck Y. A.
#40
0
Alessandro Calligaris
#6
0
de Vrij S.
#13
0
Martinez J.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 13 | 1~15 | 18 | 12 |
| 13 | 15 | 16~30 | 13 | 12 |
| 20 | 17 | 31~45 | 27 | 15 |
| 20 | 20 | 46~60 | 13 | 15 |
| 11 | 13 | 61~75 | 4 | 12 |
| 20 | 17 | 76~90 | 22 | 32 |
Dự đoán
Tin nổi bật