Seria A - 16/12 - 02:45
AS Roma
1
:
0
Kết thúc
Como
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Jacobo Ramon Naveros
Wesley Vinicius
90'
Stephan El Shaarawy
88'
Leon Bailey
Matìas Soulè Malvano
82'
79'
Ignace Van Der Brempt
Ivan Smolcic
79'
Nicolas Kuhn
Martin Baturina
Stephan El Shaarawy
Lorenzo Pellegrini
73'
65'
Stefan Posch
Maxence Caqueret
65'
Jesus Rodriguez
Jayden Addai
Wesley Vinicius
Matìas Soulè Malvano
61'
59'
Nicolas Paz Martinez
Gianluca Mancini
58'
55'
Jayden Addai
37'
Anastasios Douvikas
Assane Diao
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
27
27
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
180
180
Tấn công nguy hiểm
91
91
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
13
13
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
743
743
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
4
4
Đánh đầu
50
50
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
20
20
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
51
51
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
34
34
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 1.4 |
| 0.6 | Bàn thua | 0.8 |
| 11 | Sút cầu môn(OT) | 11.3 |
| 5.2 | Phạt góc | 3.9 |
| 2.6 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 13.5 | Phạm lỗi | 14.7 |
| 55.6% | Kiểm soát bóng | 60.9% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#31
6
Bailey L.
#21
0
Dybala P.
#32
0
Vasquez Llach D. S.
#12
0
Tsimikas K.
#35
0
Baldanzi T.
#95
0
Gollini P.
#61
0
N.Pisilli
#87
0
D.Ghilardi
#24
0
J.Ziółkowski
#3
0
Angelino
#69
0
Bah M.
#77
6.1
Van der Brempt I.
#11
5.9
Douvikas A.
#17
6.3
Rodriguez J.
#19
5.9
Kuhn N.
#34
0
Diego Carlos
#44
0
Cavlina N.
#99
0
Cerri A.
#22
0
Mauro Vigorito
#18
0
Moreno A.
#55
0
Le Borgne A.
#31
0
Vojvoda M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16 | 10 | 1~15 | 22 | 18 |
| 19 | 12 | 16~30 | 18 | 12 |
| 21 | 25 | 31~45 | 22 | 12 |
| 19 | 14 | 46~60 | 4 | 18 |
| 11 | 14 | 61~75 | 0 | 21 |
| 11 | 21 | 76~90 | 31 | 18 |
Dự đoán
Tin nổi bật