Ligue 1 - 26/10 - 00:00
AS Monaco
1
:
0
Kết thúc
Toulouse
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+5'
Charlie Cresswell
84'
Waren Hakon Christofer Kamanzi
Dayann Methalie
84'
Mario Sauer
Cristhian Casseres Jr
Pape Cabral
Aleksandr Golovin
76'
73'
Santiago Hidalgo
Frank Magri
73'
Djibril Sidibe
Rasmus Nicolaisen
67'
Dayann Methalie
66'
Alexis Vossah
Abu Francis
Thilo Kehrer
66'
Maghnes Akliouche
Anssumane Fati Vieira
60'
George Ilenikhena
Folarin Balogun
60'
54'
Emersonn
Jordan Teze
Mamadou Coulibaly
46'
Mamadou Coulibaly
45'
34'
Abu Francis
Aleksandr Golovin
18'
Mohammed Salisu Abdul Karim
Kassoum Ouattara
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
7
7
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
214
214
Tấn công nguy hiểm
77
77
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
33
33
Chuyền bóng
766
766
Phạm lỗi
33
33
Đánh đầu
1
1
Đánh đầu thành công
40
40
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
43
43
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
40
40
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.8 | Bàn thua | 1.9 |
| 14.7 | Sút cầu môn(OT) | 11.6 |
| 5.1 | Phạt góc | 3.9 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 14.1 |
| 51.6% | Kiểm soát bóng | 39.8% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#11
6.2
Akliouche M.
#41
6.2
Cabral P.
#4
6.7
Teze J.
#17
0
I.Muzambo
#50
0
Lienard Y.
#21
0
Michal L
#23
0
Bamba A.
#14
0
Biereth M.
#19
6.1
Sidibe D.
#45
6
Vossah A.
#12
6.1
Waren Hakon Christofer Kamanzi
#77
6.1
Sauer M.
#7
0
Julian Vignolo
#31
0
Edjouma N.
#35
0
Seny Koumbassa
#16
0
Haug K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 4 | 15 | 1~15 | 7 | 7 |
| 10 | 10 | 16~30 | 14 | 19 |
| 20 | 6 | 31~45 | 23 | 21 |
| 14 | 19 | 46~60 | 9 | 14 |
| 23 | 13 | 61~75 | 16 | 17 |
| 25 | 34 | 76~90 | 28 | 15 |
Dự đoán
Tin nổi bật