Ligue 1 - 02/11 - 01:00
Arema Malang
AS Monaco
0
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Paris FC
Sự kiện trực tiếp
Anssumane Fati Vieira
90+8'
90+6'
Lohann Doucet
Adama Camara
90+1'
Thimothee Kolodziejczak
Tuomas Ollila
90'
Nouha Dicko
Moses Simon
Takumi Minamino
85'
George Ilenikhena
Mamadou Coulibaly
82'
Mamadou Coulibaly
81'
75'
Willem Geubbels
Jean-Philippe Krasso
Takumi Minamino
Aleksandr Golovin
61'
Anssumane Fati Vieira
Maghnes Akliouche
61'
53'
Moses Simon
Maxime Baila Lopez
47'
Adama Camara
Folarin Balogun
Mika Bierith
46'
Stanis Idumbo Muzambo
Kassoum Ouattara
46'
36'
Otavio Ataide da Silva
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
2
2
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
2
2
Tấn công
201
201
Tấn công nguy hiểm
74
74
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
924
924
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
3
3
Đánh đầu
55
55
Đánh đầu thành công
27
27
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
32
32
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.6
1.7 Bàn thua 1.8
13.9 Sút cầu môn(OT) 11.8
5 Phạt góc 5
2.1 Thẻ vàng 1.3
12.8 Phạm lỗi 10.9
52.1% Kiểm soát bóng 57.1%
Đội hình ra sân
AS Monaco AS Monaco
3-4-2-1
avatar
16 Philipp Kohn
avatar
12Caio Henrique Oliveira Silva
avatar
22Mohammed Salisu Abdul Karim
avatar
5Thilo Kehrer
avatar
20Kassoum Ouattara
avatar
28Mamadou Coulibaly
avatar
4Jordan Teze
avatar
27Krepin Diatta
avatar
10Aleksandr Golovin
avatar
11Maghnes Akliouche
avatar
14Mika Bierith
avatar
11
avatar
21
avatar
27
avatar
2
avatar
33
avatar
17
avatar
10
avatar
31
avatar
5
avatar
6
avatar
35
Paris FC Paris FC
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
AS MonacoAS Monaco
#19
Ilenikhena G.
6
Ilenikhena G.
#18
Minamino T.
5.9
Minamino T.
#31
Ansu Fati
5.9
Ansu Fati
#9
Balogun F.
6.3
Balogun F.
#50
Lienard Y.
0
Lienard Y.
#21
Michal L
0
Michal L
#41
Cabral P.
0
Cabral P.
#43
Bradel Kiwa
0
Bradel Kiwa
Paris FCParis FC
#15
Kolodziejczak T.
6
Kolodziejczak T.
#12
Dicko N.
6
Dicko N.
#8
Doucet L.
6
Doucet L.
#16
Obed Nkambadio
0
Obed Nkambadio
#29
Hamel P.
0
Hamel P.
#13
Cafaro M.
0
Cafaro M.
#20
Lopez J.
0
Lopez J.
#36
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
4 22 1~15 7 7
10 13 16~30 14 23
20 20 31~45 23 15
14 18 46~60 9 13
23 9 61~75 16 13
25 15 76~90 28 26