Ligue 1 - 21/09 - 22:15
AS Monaco
5
:
2
Kết thúc
Metz
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
George Ilenikhena
Stanis Idumbo Muzambo
90+3'
90'
Morgan Bokele Mputu
Kouao Kouao Koffi
90'
Giorgi Tsitaishvili
Benjamin Stambouli
Kouao Kouao Koffi
86'
Anssumane Fati Vieira
Krepin Diatta
83'
Caio Henrique Oliveira Silva
Kassoum Ouattara
79'
Stanis Idumbo Muzambo
Takumi Minamino
79'
75'
Alpha Toure
Fode Ballo Toure
75'
Ismael Guerti
Jessy Deminguet
George Ilenikhena
Mika Bierith
68'
67'
Gauthier Hein
65'
Kouao Kouao Koffi
Anssumane Fati Vieira
Lamine Camara
46'
Anssumane Fati Vieira
Paris Brunner
46'
Jordan Teze
43'
Krepin Diatta
Aladji Bamba
33'
Mika Bierith
Takumi Minamino
28'
13'
Habib Diallo
Cheikh Tidiane Sabaly
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
1
1
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
179
179
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
20
20
Chuyền bóng
914
914
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
3
3
Đánh đầu
17
17
Đánh đầu thành công
19
19
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
23
23
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
5
5
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
55
55
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.1 | Bàn thắng | 1.5 |
| 1.5 | Bàn thua | 2.1 |
| 12.9 | Sút cầu môn(OT) | 13.3 |
| 5.4 | Phạt góc | 4.3 |
| 1.5 | Thẻ vàng | 1.1 |
| 12.4 | Phạm lỗi | 12.2 |
| 55.4% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#31
8.6
Ansu Fati
#19
6.4
Ilenikhena G.
#12
6.6
Henrique C.
#17
6.5
I.Muzambo
#50
0
Lienard Y.
#22
0
Salisu M.
#28
0
Mamadou Coulibaly
#9
0
Balogun F.
#29
6.3
Guerti I.
#61
0
Pape Sy
#7
0
Tsitaishvili G.
#9
0
Abuashvili G.
#23
0
Ibou Sane
#19
0
Bokele Mputu M.
#24
0
Madjo B.
#25
0
Melieres C.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 7 | 8 | 1~15 | 6 | 10 |
| 9 | 15 | 16~30 | 13 | 12 |
| 21 | 10 | 31~45 | 23 | 10 |
| 16 | 5 | 46~60 | 13 | 21 |
| 26 | 15 | 61~75 | 18 | 21 |
| 18 | 43 | 76~90 | 23 | 23 |
Dự đoán
Tin nổi bật