Ngoại hạng Anh - 14/12 - 03:00
Arsenal
2
:
1
Kết thúc
Wolves
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+8'
Emmanuel Agbadou
90+6'
Yerson Mosquera
Yerson Mosquera
90+4'
90'
Tolu Arokodare
Matheus Mane
86'
Matheus Mane
Toti Gomes
Gabriel Jesus
Viktor Gyokeres
81'
80'
Jhon Arias
Hee-Chan Hwang
80'
Fernando López
Ladislav Krejci
Samuel Johnstone
70'
69'
Tolu Arokodare
Jorgen Strand Larsen
69'
Jackson Tchatchoua
Matt Doherty
65'
Matt Doherty
60'
Hee-Chan Hwang
Mikel Merino Zazon
Martin Zubimendi Ibanez
58'
Leandro Trossard
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
57'
Martin Odegaard
Eberechi Eze
57'
Myles Lewis Skelly
Benjamin William White
31'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
4
4
Tấn công
181
181
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
11
11
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
805
805
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
2
2
Đánh đầu
2
2
Đánh đầu thành công
32
32
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
7
7
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
32
32
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
8
8
Cắt bóng
13
13
Tạt bóng thành công
10
10
Chuyền dài
30
30
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2.3 | Bàn thắng | 0.7 |
| 0.7 | Bàn thua | 2.4 |
| 9.7 | Sút cầu môn(OT) | 14.9 |
| 4.8 | Phạt góc | 2.2 |
| 1.9 | Thẻ vàng | 2.4 |
| 11.1 | Phạm lỗi | 14.8 |
| 55.1% | Kiểm soát bóng | 45.1% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#9
5.9
Jesus G.
#8
6.3
Odegaard M.
#23
6.3
Merino M.
#49
6.6
Myles Lewis Skelly
#16
0
Norgaard C.
#13
0
Arrizabalaga K.
#20
0
Madueke N.
#22
0
E.Nwaneri
#10
0
Jhon Arias
#14
0
Arokodare T.
#28
0
Fernando López
#36
0
Mane M.
#26
0
Hoever K.
#1
0
Jose Sa
#4
0
Bueno S.
#23
0
T.Chirewa
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 8 | 6 | 1~15 | 11 | 10 |
| 3 | 15 | 16~30 | 5 | 14 |
| 24 | 18 | 31~45 | 35 | 17 |
| 24 | 9 | 46~60 | 23 | 17 |
| 14 | 15 | 61~75 | 5 | 21 |
| 25 | 36 | 76~90 | 17 | 19 |
Dự đoán
Tin nổi bật