Ngoại hạng Anh - 13/09 - 18:30

Arsenal
3
:
0
Kết thúc

Nottingham Forest
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Martin Zubimendi Ibanez
Leandro Trossard
79'
Leandro Trossard
Eberechi Eze
79'
78'
Neco Williams
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Noni Madueke
78'
73'
Ryan Yates
Ibrahim Sangare
73'
James Mcatee
Morgan Gibbs White
Declan Rice
Viktor Gyokeres
68'
Myles Lewis Skelly
Riccardo Calafiori
68'
Riccardo Calafiori
61'
60'
Dilane Bakwa
Chris Wood
60'
Arnaud Kalimuendo
Callum Hudson-Odoi
Viktor Gyokeres
Eberechi Eze
46'
37'
Murillo Santiago Costa dos Santos
Martin Zubimendi Ibanez
32'
Ethan Nwaneri
Martin Odegaard
18'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
21
21
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
164
164
Tấn công nguy hiểm
109
109
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
8
8
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
877
877
Phạm lỗi
18
18
Việt vị
2
2
Đánh đầu
15
15
Đánh đầu thành công
17
17
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
17
17
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
18
18
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
38
38
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
1.8 | Bàn thắng | 0.5 |
0.8 | Bàn thua | 0.9 |
8.9 | Sút cầu môn(OT) | 8.6 |
7.7 | Phạt góc | 5.4 |
1.5 | Thẻ vàng | 1 |
10.4 | Phạm lỗi | 11.4 |
54.3% | Kiểm soát bóng | 49.2% |
Đội hình ra sân

4-3-3












4-3-3
Cầu thủ dự bị

#49

6.6
Myles Lewis Skelly
#41

6.9
Rice D.
#11

6.4
Martinelli G.
#19

6.6
Trossard L.
#13

0
Arrizabalaga K.
#4

0
White B.
#5

0
Hincapie P.
#56

0
Dowman M.

#29

6.6
Bakwa D.
#15

6.5
Kalimuendo A.
#22

6.4
Yates R.
#24

6.4
McAtee J.
#13

0
John Victor
#30

0
Boly W.
#12

0
Douglas Luiz
#21

0
Omari Hutchinson
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
8 | 22 | 1~15 | 6 | 14 |
6 | 10 | 16~30 | 26 | 14 |
27 | 25 | 31~45 | 16 | 9 |
15 | 8 | 46~60 | 16 | 19 |
18 | 18 | 61~75 | 23 | 9 |
22 | 14 | 76~90 | 10 | 31 |
Dự đoán
Tin nổi bật