C1 - 22/10 - 02:00
Arsenal
4
:
0
Kết thúc
Atletico Madrid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Benjamin William White
Jurrien Timber
83'
Mikel Merino Zazon
Viktor Gyokeres
83'
75'
Robin Le Normand
Christian Norgaard
Martin Zubimendi Ibanez
72'
Ethan Nwaneri
Eberechi Eze
72'
Cristhian Mosquera
Gabriel Dos Santos Magalhaes
72'
72'
Antoine Griezmann
Giuliano Simeone
72'
Thiago Almada
Alexander Sorloth
Viktor Gyokeres
Gabriel Dos Santos Magalhaes
70'
Viktor Gyokeres
67'
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Myles Lewis Skelly
64'
63'
Conor Gallagher
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
63'
Matteo Ruggeri
Nicolas Gonzalez
63'
Alejandro Baena Rodriguez
Jose Maria Gimenez de Vargas
Gabriel Dos Santos Magalhaes
Declan Rice
57'
Martin Zubimendi Ibanez
38'
33'
Jose Maria Gimenez de Vargas
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
171
171
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
12
12
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
808
808
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
2
2
Đánh đầu
10
10
Đánh đầu thành công
17
17
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
37
37
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
26
26
Cắt bóng
15
15
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
35
35
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2 | Bàn thắng | 2.2 |
| 0.3 | Bàn thua | 1.2 |
| 6.7 | Sút cầu môn(OT) | 9.2 |
| 7 | Phạt góc | 5.6 |
| 1.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 9.8 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 63.5% | Kiểm soát bóng | 53.1% |
Đội hình ra sân
4-2-3-1











4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
#16
6.5
Norgaard C.
#22
6.5
Ethan Nwaneri
#4
0
White B.
#23
0
Merino M.
#13
0
Arrizabalaga K.
#35
0
Setford T.
#5
0
Hincapie P.
#33
0
Calafiori R.
#19
0
Trossard L.
#
0
#
0
#4
6.4
Gallagher C.
#10
6.6
Baena A.
#11
6.6
Almada T.
#7
6.7
Griezmann A.
#1
0
Musso J.
#15
0
Lenglet C.
#16
0
Molina N.
#18
0
Pubill M.
#21
0
Galan J.
#12
0
Martin C.
#22
0
Raspadori G.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 26 | 1~15 | 12 | 16 |
| 3 | 7 | 16~30 | 20 | 13 |
| 26 | 17 | 31~45 | 12 | 11 |
| 15 | 8 | 46~60 | 12 | 11 |
| 16 | 14 | 61~75 | 29 | 13 |
| 28 | 25 | 76~90 | 12 | 33 |
Dự đoán
Tin nổi bật