Ngoại hạng Anh - 03/05 - 23:30

Arsenal
1
:
2
Kết thúc

AFC Bournemouth
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
87'
Daniel Jebbison
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Ethan Nwaneri
Bukayo Saka
86'
Raheem Sterling
Gabriel Teodoro Martinelli Silva
86'
Olexandr Zinchenko
Benjamin William White
86'
75'
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Mikel Merino Zazon
Declan Rice
74'
74'
David Brooks
Dango Ouattara
67'
Dean Huijsen
Antoine Semenyo
65'
Antoine Semenyo
Justin Kluivert
65'
Alex Scott
Julian Vincente Araujo
64'
Dango Ouattara
58'
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Declan Rice
Martin Odegaard
34'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
5
5
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
70
70
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
844
844
Phạm lỗi
23
23
Việt vị
3
3
Đánh đầu
36
36
Đánh đầu thành công
18
18
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
24
24
Số lần thay người
8
8
Rê bóng
17
17
Quả ném biên
27
27
Tắc bóng thành công
24
24
Cắt bóng
17
17
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
36
36
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
2.4 | Bàn thắng | 1 |
0.8 | Bàn thua | 1.4 |
9.1 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
6.9 | Phạt góc | 6.3 |
1.8 | Thẻ vàng | 2.8 |
9.2 | Phạm lỗi | 13.9 |
55.3% | Kiểm soát bóng | 52.5% |
Đội hình ra sân

4-3-3























4-3-3
Cầu thủ dự bị

#53

0
Ethan Nwaneri
#32

0
Norberto Murara Neto
#36

0
Tommy Setford
#17

0
Olexandr Zinchenko
#30

0
Raheem Sterling
#37

0
Nathan Butler-Oyedeji
#3

0
Kieran Tierney
#46

0
Ismeal Kabia
#45

0
Jack Henry-Francis

#4

0
Lewis Cook
#16

0
Marcus Tavernier
#21

0
Daniel Jebbison
#20

0
Julio Cesar Soler Barreto
#22

0
Julian Vincente Araujo
#23

0
James Hill
#40

0
Will Dennis
#7

0
David Brooks
#

0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
10 | 12 | 1~15 | 14 | 13 |
11 | 19 | 16~30 | 14 | 16 |
22 | 14 | 31~45 | 21 | 10 |
16 | 8 | 46~60 | 25 | 18 |
20 | 17 | 61~75 | 17 | 27 |
19 | 26 | 76~90 | 7 | 13 |
Dự đoán