VĐQG Nhật Bản - 15/06 - 12:00
Arema Malang
Albirex Niigata
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Yokohama F Marinos
Sự kiện trực tiếp
90+4'
Kota Watanabe
Amano Jun
90+4'
Hiroto Asada
Anderson Jose Lopes de Souza
Ken Yamura
Eiji Miyamoto
90'
Yuto Horigome
Kento Hashimoto
90'
Taiki Arai
Yuji Hoshi
82'
Yoshiaki Takagi
Motoki Hasegawa
82'
76'
Taiki Watanabe
Toichi Suzuki
Keisuke Kasai
Jin Okumura
74'
74'
Kenta Inoue
Yan Matheus Santos Souza
74'
Jose Elber Pimentel da Silva
Daiya Tono
Danilo Gomes Magalhaes
Hayato Inamura
73'
Michael James Fitzgerald
45+3'
40'
Daiya Tono
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
10
10
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
24
24
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
146
146
Tấn công nguy hiểm
87
87
Sút ngoài cầu môn
17
17
Đá phạt trực tiếp
19
19
Chuyền bóng
960
960
Phạm lỗi
19
19
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
11
11
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
18
18
Cắt bóng
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
1.5 Bàn thua 2.1
13.3 Sút cầu môn(OT) 14.3
3.8 Phạt góc 5.7
0.9 Thẻ vàng 1.8
9.1 Phạm lỗi 10.9
52.1% Kiểm soát bóng 50.2%
Đội hình ra sân
Albirex Niigata Albirex Niigata
4-4-2
avatar
21 Ryuga Tashiro
avatar
42Kento Hashimoto
avatar
3Hayato Inamura
avatar
5Michael James Fitzgerald
avatar
25Soya Fujiwara
avatar
30Jin Okumura
avatar
19Yuji Hoshi
avatar
8Eiji Miyamoto
avatar
11Danilo Gomes Magalhaes
avatar
7Kaito Taniguchi
avatar
41Motoki Hasegawa
avatar
20
avatar
10
avatar
11
avatar
8
avatar
28
avatar
9
avatar
16
avatar
27
avatar
44
avatar
25
avatar
21
Yokohama F Marinos Yokohama F Marinos
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Albirex NiigataAlbirex Niigata
#22
Taiki Arai 82'
6.8
Taiki Arai 82'
#33
Takagi Y. 82'
6.5
Takagi Y. 82'
#31
Horigome Y. 90'
0
Horigome Y. 90'
#9
Yamura K. 90'
0
Yamura K. 90'
#1
Fujita K.
0
Fujita K.
#15
Hayakawa F.
0
Hayakawa F.
#35
Chiba K.
0
Chiba K.
#28
Ota S.
0
Ota S.
Yokohama F MarinosYokohama F Marinos
#17
Inoue K. 74'
6.4
Inoue K. 74'
#39
Watanabe T. 76'
6.8
Watanabe T. 76'
#6
Watanabe K. 94'
0
Watanabe K. 94'
#46
Asada H. 94'
0
Asada H. 94'
#19
Park I.
0
Park I.
#47
Yamamura K.
0
Yamamura K.
#42
Kohei M.
0
Kohei M.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 12 1~15 17 4
16 18 16~30 9 17
19 22 31~45 15 20
8 14 46~60 11 20
19 14 61~75 19 13
19 18 76~90 23 22