VĐQG Nhật Bản - 26/10 - 12:00
Arema Malang
Albirex Niigata
2
:
2
Kết thúc
Bali United FC
Vissel Kobe
Sự kiện trực tiếp
62'
Rikuto Hirose
Nanasei Iino
Matheus Moraes
Abdelrahman Saidi
62'
52'
Yuya Osako
Soya Fujiwara
51'
50'
Taisei Miyashiro
Takuya Shimamura
48'
46'
Daiju Sasaki
Haruya Ide
45+3'
Yuya Osako
Taisei Miyashiro
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
4
4
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
16
16
Sút cầu môn
6
6
Tấn công
156
156
Tấn công nguy hiểm
54
54
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
12
12
Chuyền bóng
695
695
Phạm lỗi
13
13
Việt vị
1
1
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
8
8
Rê bóng
6
6
Quả ném biên
26
26
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
10
10
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
10
10
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.4
1.5 Bàn thua 0.8
12 Sút cầu môn(OT) 10.6
5.4 Phạt góc 7
1.2 Thẻ vàng 0.5
10.4 Phạm lỗi 8.9
54% Kiểm soát bóng 54.7%
Đội hình ra sân
Albirex Niigata Albirex Niigata
4-4-2
avatar
21 Ryuga Tashiro
avatar
42Kento Hashimoto
avatar
15Fumiya Hayakawa
avatar
2Jason Geria
avatar
25Soya Fujiwara
avatar
7Kaito Taniguchi
avatar
41Motoki Hasegawa
avatar
8Eiji Shirai
avatar
28Takuya Shimamura
avatar
30Jin Okumura
avatar
65Abdelrahman Saidi
avatar
10
avatar
9
avatar
25
avatar
6
avatar
18
avatar
11
avatar
2
avatar
4
avatar
3
avatar
41
avatar
1
Vissel Kobe Vissel Kobe
4-4-2
Cầu thủ dự bị
Albirex NiigataAlbirex Niigata
#5
James M.
0
James M.
#35
Chiba K.
0
Chiba K.
#31
Horigome Y.
0
Horigome Y.
#50
Hiroto Uemura
0
Hiroto Uemura
#33
Takagi Y.
0
Takagi Y.
#18
Wakatsuki Y.
0
Wakatsuki Y.
#55
Matheus Moraes
0
Matheus Moraes
#99
Ono Y.
0
Ono Y.
Vissel KobeVissel Kobe
#50
Obinna O. P.
0
Obinna O. P.
#31
Iwanami T.
0
Iwanami T.
#23
Hirose R.
0
Hirose R.
#15
Honda Y.
0
Honda Y.
#7
Ideguchi Y.
0
Ideguchi Y.
#77
Klismahn
0
Klismahn
#26
Patric J.
0
Patric J.
#14
Yuruki K.
0
Yuruki K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
25 9 1~15 15 15
17 9 16~30 9 9
7 17 31~45 25 24
7 23 46~60 15 18
25 13 61~75 11 9
14 23 76~90 21 24