VĐQG Nhật Bản - 13/09 - 17:00

Albirex Niigata
0
:
1
Kết thúc

Shimizu S-Pulse
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+8'
Kengo Kitazume
Yutaka Yoshida
Kento Hashimoto
Yuto Horigome
86'
86'
84'
Kanta Chiba
Toshiki Takahashi
84'
Reon Yamahara
Yuto Horigome
83'
Hiroto Uemura
Taiki Arai
76'
Takuya Shimamura
Matheus Moraes
65'
Jin Okumura
Motoki Ohara
65'
64'
Toshiki Takahashi
57'
Kai Matsuzaki
57'
Masaki Yumiba
44'
Masaki Yumiba
40'
Toshiki Takahashi
Motoki Ohara
39'
31'
Reon Yamahara
16'
Takashi Inui
Reon Yamahara
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
28
28
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
201
201
Tấn công nguy hiểm
90
90
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
10
10
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
927
927
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
2
2
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
6
6
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
8
8
Quả ném biên
38
38
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
21
21
Tạt bóng thành công
11
11
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 0.4 |
2.3 | Bàn thua | 1.2 |
14.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.7 |
4.8 | Phạt góc | 4.5 |
1.3 | Thẻ vàng | 1.8 |
9.2 | Phạm lỗi | 9.9 |
56.7% | Kiểm soát bóng | 50.8% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#28

6.8
Shimamura T.
#50

6.7
Hiroto Uemura
#42

7.7
Hashimoto K.
#7

7.1
Taniguchi K.
#23

0
Yoshimitsu D.
#2

0
Geria J.
#33

0
Takagi Y.
#18

0
Wakatsuki Y.

#19

6.6
Matsuzaki K.
#70

6.8
Sen Takagi
#15

6.6
Chiba K.
#5

0
Kitazume K.
#1

0
Oki Y.
#6

0
Miyamoto K.
#8

0
Kozuka K.
#41

0
Haneda K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
22 | 21 | 1~15 | 19 | 13 |
19 | 8 | 16~30 | 7 | 13 |
12 | 8 | 31~45 | 23 | 15 |
6 | 8 | 46~60 | 13 | 21 |
22 | 21 | 61~75 | 11 | 19 |
12 | 29 | 76~90 | 25 | 17 |
Dự đoán
Tin nổi bật