VĐQG Nhật Bản - 20/07 - 17:00

Albirex Niigata
0
:
2
Kết thúc

Sanfrecce Hiroshima
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Kento Hashimoto
90+7'
90+2'
Naoki Maeda
90+2'
Valere Germain
Jin Okumura
84'
Kazuhiko Chiba
81'
78'
Kakeru Funaki
Yuto Horigome
72'
Kento Hashimoto
72'
71'
71'
Yotaro Nakajima
Michael James Fitzgerald
69'
Takuya Shimamura
Keisuke Kasai
59'
Yuji Hoshi
Taiki Arai
59'
48'
2'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
30
30
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
205
205
Tấn công nguy hiểm
92
92
Sút ngoài cầu môn
22
22
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
921
921
Phạm lỗi
23
23
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
27
27
Rê bóng
7
7
Quả ném biên
36
36
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
22
22
Chuyền dài
49
49
Dữ liệu đội bóng
Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
---|---|---|
0.8 | Bàn thắng | 1.8 |
2 | Bàn thua | 1.1 |
11.8 | Sút cầu môn(OT) | 10 |
4.7 | Phạt góc | 6.2 |
1 | Thẻ vàng | 1.4 |
9.9 | Phạm lỗi | 10.7 |
59.1% | Kiểm soát bóng | 51.8% |
Đội hình ra sân

4-2-3-1












4-2-3-1
Cầu thủ dự bị

#28

6.6
Shimamura T.
#42

6.5
Hashimoto K.
#77

6.6
Funaki K.
#9

6.6
Yamura K.
#21

0
Tashiro R.
#15

0
Hayakawa F.
#33

0
Takagi Y.
#18

0
Wakatsuki Y.

#51

6.8
Kato M.
#13

6.6
Arai N.
#41

0
Maeda N.
#98

0
Germain V.
#21

0
Tanaka Y.
#32

0
Koshimichi S.
#18

0
Suga D.
#10

0
Marcos Junior
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
---|---|---|---|---|
15 | 8 | 1~15 | 14 | 12 |
18 | 12 | 16~30 | 10 | 12 |
12 | 14 | 31~45 | 26 | 20 |
6 | 14 | 46~60 | 10 | 24 |
24 | 22 | 61~75 | 14 | 8 |
18 | 28 | 76~90 | 24 | 24 |
Dự đoán
Tin nổi bật