La Liga - 21/10 - 02:00
Arema Malang
Alaves
0
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Valencia
Sự kiện trực tiếp
85'
Santamaria Baptiste
82'
Diego Lopez Noguerol
80'
Lucas Beltran
Hugo Duro
80'
Santamaria Baptiste
Javier Guerra
80'
Eray Ervin Comert
Jose Manuel Arias Copete
Jon Guridi
Antonio Martinez Lopez
71'
71'
Daniel Raba Antoli
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Carlos Vicente
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
61'
Carles Alena Castillo
Abde Rebbach
60'
Denis Suarez Fernandez
Pablo Ibanez Lumbreras
60'
Youssef Enriquez Lekhedim
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
208
208
Tấn công nguy hiểm
65
65
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
3
3
Đá phạt trực tiếp
32
32
Chuyền bóng
813
813
Phạm lỗi
33
33
Việt vị
3
3
Đánh đầu
81
81
Đánh đầu thành công
40
40
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
10
10
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
11
11
Cắt bóng
16
16
Tạt bóng thành công
4
4
Chuyền dài
51
51
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 1.6
10.7 Sút cầu môn(OT) 12.4
6.4 Phạt góc 5.3
2.1 Thẻ vàng 1.5
17.2 Phạm lỗi 11.3
51.1% Kiểm soát bóng 48.6%
Đội hình ra sân
Alaves Alaves
3-5-2
avatar
1 Antonio Sivera Salva
avatar
5Jon Pacheco
avatar
14Nahuel Tenaglia
avatar
17Jonathan Castro Otto, Jonny
avatar
3Youssef Enriquez Lekhedim
avatar
21Abde Rebbach
avatar
8Antonio Blanco
avatar
19Pablo Ibanez Lumbreras
avatar
20Calebe Goncalves Ferreira da Silva
avatar
11Antonio Martinez Lopez
avatar
15Lucas Boye
avatar
16
avatar
9
avatar
14
avatar
11
avatar
18
avatar
8
avatar
7
avatar
12
avatar
5
avatar
3
avatar
25
Valencia Valencia
3-5-2
Cầu thủ dự bị
AlavesAlaves
#10
Alena C.
6
Alena C.
#18
Guridi J.
6
Guridi J.
#7
Vicente C.
6.4
Vicente C.
#22
Diarra M.
0
Diarra M.
#9
Diaz M.
0
Diaz M.
#13
0
#29
0
#24
Gonzalez V. P.
0
Gonzalez V. P.
#6
Guevara A.
0
Guevara A.
#23
Benavidez C.
0
Benavidez C.
#30
0
ValenciaValencia
#22
Santamaria B.
6
Santamaria B.
#19
Raba D.
6.1
Raba D.
#24
Comert E.
6.1
Comert E.
#1
Dimitrievski S.
0
Dimitrievski S.
#10
Almeida A.
0
Almeida A.
#29
Nunez L.
0
Nunez L.
#13
Rivero C.
0
Rivero C.
#21
Vazquez J.
0
Vazquez J.
#26
Iranzo R.
0
Iranzo R.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
17 15 1~15 20 6
10 12 16~30 10 23
6 17 31~45 17 18
17 25 46~60 3 18
20 15 61~75 24 13
27 12 76~90 24 18