La Liga - 15/12 - 03:00
Alaves
1
:
2
Kết thúc
Real Madrid
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Ander Guevara Lajo
90+3'
89'
Franco Mastantuono
Vinicius Junior
Youssef Enriquez Lekhedim
Victor Parada Gonzalez
89'
Ander Guevara Lajo
Denis Suarez Fernandez
83'
83'
Brahim Diaz
Rodrygo Silva De Goes
80'
Vinicius Junior
79'
Dean Huijsen
Victor Valdepenas
78'
Gonzalo Garcia Torres
Arda Guler
76'
Rodrygo Silva De Goes
Vinicius Junior
Carlos Vicente
70'
Carlos Vicente
Antonio Blanco
69'
Antonio Martinez Lopez
Pablo Ibanez Lumbreras
68'
Carles Alena Castillo
Abde Rebbach
68'
Carlos Vicente
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
68'
24'
Kylian Mbappe Lottin
Jude Bellingham
Victor Parada Gonzalez
6'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
182
182
Tấn công nguy hiểm
93
93
Sút ngoài cầu môn
7
7
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
940
940
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
2
2
Đánh đầu
26
26
Đánh đầu thành công
13
13
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
28
28
Rê bóng
23
23
Quả ném biên
44
44
Tắc bóng thành công
37
37
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
55
55
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.7 | Bàn thắng | 1.7 |
| 0.8 | Bàn thua | 1.2 |
| 11.2 | Sút cầu môn(OT) | 12 |
| 4.8 | Phạt góc | 6.5 |
| 2.4 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 15.5 | Phạm lỗi | 9.6 |
| 50.9% | Kiểm soát bóng | 55.3% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#7
7
Vicente C.
#6
5.8
Guevara A.
#11
5.9
Martinez T.
#10
6.2
Alena C.
#22
0
Diarra M.
#33
0
Rúben Montero
#9
0
Diaz M.
#18
0
Guridi J.
#13
0
Fernandez R.
#23
0
Benavidez C.
#34
0
Manas A.
#21
6.3
Diaz B.
#24
6.2
D.Huijsen
#16
6
Gonzalo
#19
0
Ceballos D.
#36
0
Martinez J.
#13
0
Lunin A.
#43
0
S.Mestre
#45
0
Pitarch Pinar T.
#28
0
Cestero Sancho J.
#
0
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 20 | 7 | 1~15 | 19 | 13 |
| 8 | 18 | 16~30 | 15 | 10 |
| 17 | 24 | 31~45 | 11 | 20 |
| 14 | 13 | 46~60 | 11 | 20 |
| 17 | 10 | 61~75 | 19 | 10 |
| 22 | 24 | 76~90 | 23 | 26 |
Dự đoán
Tin nổi bật