La Liga - 02/11 - 22:15
Arema Malang
Alaves
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Espanyol
Sự kiện trực tiếp
Denis Suarez Fernandez
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
1
1
Phạt góc (HT)
1
1
Sút bóng
6
6
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
45
45
Tấn công nguy hiểm
18
18
Sút ngoài cầu môn
2
2
Cản bóng
1
1
Đá phạt trực tiếp
4
4
Chuyền bóng
222
222
Phạm lỗi
4
4
Đánh đầu
20
20
Đánh đầu thành công
10
10
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
5
5
Rê bóng
2
2
Quả ném biên
11
11
Tắc bóng thành công
9
9
Cắt bóng
7
7
Tạt bóng thành công
2
2
Chuyền dài
7
7
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1
10.6 Sút cầu môn(OT) 12.4
5.8 Phạt góc 5.2
2.3 Thẻ vàng 1.7
15.3 Phạm lỗi 12.8
52.1% Kiểm soát bóng 42.9%
Đội hình ra sân
Alaves Alaves
4-4-2
avatar
1 Antonio Sivera Salva
avatar
3Youssef Enriquez Lekhedim
avatar
24Victor Parada Gonzalez
avatar
14Nahuel Tenaglia
avatar
17Jonathan Castro Otto, Jonny
avatar
10Carles Alena Castillo
avatar
4Denis Suarez Fernandez
avatar
8Antonio Blanco
avatar
20Calebe Goncalves Ferreira da Silva
avatar
15Lucas Boye
avatar
11Antonio Martinez Lopez
avatar
11
avatar
19
avatar
17
avatar
10
avatar
8
avatar
20
avatar
2
avatar
38
avatar
6
avatar
22
avatar
13
Espanyol Espanyol
4-4-2
Cầu thủ dự bị
AlavesAlaves
#22
Diarra M.
0
Diarra M.
#19
Ibanez P.
0
Ibanez P.
#7
Vicente C.
0
Vicente C.
#29
Morcillo D.
0
Morcillo D.
#9
Diaz M.
0
Diaz M.
#18
Guridi J.
0
Guridi J.
#6
Guevara A.
0
Guevara A.
#13
Fernandez R.
0
Fernandez R.
#23
Benavidez C.
0
Benavidez C.
#30
Ballestero C.
0
Ballestero C.
#
0
EspanyolEspanyol
#4
Urko G.
0
Urko G.
#12
Salinas J.
0
Salinas J.
#14
Terrats R.
0
Terrats R.
#15
Rubio M.
0
Rubio M.
#5
Calero F.
0
Calero F.
#1
Fortuno A.
0
Fortuno A.
#18
Pickel C.
0
Pickel C.
#24
Dolan T.
0
Dolan T.
#9
Roberto Fernandez Jaen
0
Roberto Fernandez Jaen
#30
Tristan P.
0
Tristan P.
#27
Javier Hernandez
0
Javier Hernandez
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 15 1~15 21 6
12 11 16~30 7 9
12 13 31~45 17 18
18 17 46~60 3 18
21 17 61~75 25 21
21 23 76~90 25 25