VĐQG Ả Rập Xê Út - 19/10 - 22:10
Al-Taawon
6
:
1
Kết thúc
Dhamk
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Romain Faivre
88'
Bassam Al Hurayji
Mohammed Al Kuwaykibi
87'
80'
Abdul Rahman Al Khaibre
Dhari Sayyar Al-Anazi
80'
Abdullah Al Qahtani
Valentin Vada
75'
Khalid Al Samiri
Morlaye Sylla
Romain Faivre
Musa Barrow
72'
Abdulfattah Adam
Roger Martinez
71'
Ahmed Saleh Bahusayn
Angelo Fulgini
68'
Bassam Al Hurayji
Muteb Al Mufarraj
68'
Roger Martinez
Musa Barrow
68'
Mohammed Al Kuwaykibi
Sultan Mandash
68'
60'
Tareq Abdullah
Riad Sharahili
60'
Hassan Rabea
Alexandre Jesus Medina Reobasco
59'
David Kaiki
58'
David Kaiki
55'
Valentin Vada
Jamal Harkass
53'
40'
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
39'
Hazzaa Ahmed Al-Ghamdi
31'
Valentin Vada
Dhari Sayyar Al-Anazi
Sultan Mandash
13'
Waleed Al-Ahmed
11'
6'
David Kaiki
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
9
9
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
2
2
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
9
9
Tấn công
143
143
Tấn công nguy hiểm
86
86
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
4
4
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
807
807
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
3
3
Cứu thua
3
3
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
21
21
Quả ném biên
27
27
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
25
25
Tạt bóng thành công
4
4
Kiến tạo
3
3
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.9 | Bàn thắng | 0.7 |
| 1.7 | Bàn thua | 1.4 |
| 13.9 | Sút cầu môn(OT) | 12.5 |
| 2.9 | Phạt góc | 3.9 |
| 2 | Thẻ vàng | 2.3 |
| 13.1 | Phạm lỗi | 11.4 |
| 51% | Kiểm soát bóng | 48.4% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#29
6.4
Ahmed Saleh Bahusayn
#7
7
Mohammed Al Kuwaykibi
#21
6.4
Faivre R.
#9
7.1
Abdulfattah Adam
#13
0
Abdulqaddous Attieh
#55
0
Mohammed Al-Dossari
#17
0
Al Aqel M. S. M.
#77
0
Abdalellah Hawsawi
#6
6
Abdullah T.
#88
6.6
Khalid Al Samiri
#22
0
Al Khaibre A. R.
#7
0
Al Qahtani A.
#33
0
Al-Baqaawi M.
#23
0
Al Hassan J.
#21
0
Omar A.
#80
0
Naji Y.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 16 | 5 | 1~15 | 11 | 6 |
| 11 | 17 | 16~30 | 13 | 14 |
| 16 | 14 | 31~45 | 17 | 16 |
| 11 | 11 | 46~60 | 20 | 20 |
| 18 | 22 | 61~75 | 15 | 16 |
| 20 | 28 | 76~90 | 17 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật