VĐQG Ả Rập Xê Út - 19/10 - 01:00
Al-Nassr FC
5
:
1
Kết thúc
Al-Fateh SC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Salem Al Najdi
Kingsley Coman
88'
Abdulrahman Ghareeb
Sadio Mane
88'
82'
Ramos Jefferson
Sofiane Bendebka
81'
Matias Ezequiel Vargas Martin
Ayman Yahya
Sultan Al Ghannam
79'
Joao Felix Sequeira
79'
Ali Al-Hassan
Angelo Gabriel Borges Damaceno
79'
Kingsley Coman
Angelo Gabriel Borges Damaceno
75'
Joao Felix Sequeira
Cristiano Ronaldo
68'
Cristiano Ronaldo
62'
Cristiano Ronaldo
Sadio Mane
60'
Cristiano Ronaldo
59'
Angelo Gabriel Borges Damaceno
58'
54'
Sofiane Bendebka
Sadio Mane
47'
39'
Karl Toko Ekambi
28'
Fahad Al Zubaidi
Faisal Al-Darsi
Abdullah Al Khaibari
Marcelo Brozovic
19'
Joao Felix Sequeira
Sadio Mane
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
6
6
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
33
33
Sút cầu môn
19
19
Tấn công
185
185
Tấn công nguy hiểm
135
135
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
18
18
Chuyền bóng
621
621
Phạm lỗi
19
19
Việt vị
11
11
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
9
9
Quả ném biên
35
35
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
23
23
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
6
6
Kiến tạo
4
4
Chuyền dài
42
42
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 3.1 | Bàn thắng | 1.3 |
| 0.7 | Bàn thua | 1.9 |
| 7.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.4 |
| 6.3 | Phạt góc | 5.2 |
| 1.6 | Thẻ vàng | 2.8 |
| 9.3 | Phạm lỗi | 11.5 |
| 59.7% | Kiểm soát bóng | 45.2% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#23
0
Yahya A.
#19
0
Al Hassan A.
#36
0
Raghed Najjar
#5
0
Al Amri A.
#83
0
Salem Al Najdi
#16
0
Mohammed Khalil Maran
#77
0
Camara H.
#29
0
Ghareeb A.
#21
0
Ramos Jefferson
#31
0
Habib Al-Wutaian
#6
0
Naif Masoud
#24
0
Mahdi Al Aboud
#87
0
Sattam Al-Tumbukti
#49
0
Al Sharfa S.
#94
0
Abdullah Al-Anazi
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 11 | 10 | 1~15 | 8 | 11 |
| 13 | 10 | 16~30 | 8 | 13 |
| 18 | 23 | 31~45 | 22 | 18 |
| 18 | 19 | 46~60 | 13 | 18 |
| 16 | 14 | 61~75 | 19 | 15 |
| 20 | 21 | 76~90 | 27 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật