VĐQG Ả Rập Xê Út - 19/10 - 21:45
Al Khaleej Club
4
:
1
Kết thúc
Al-Riyadh
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Arif Al Haydar
Georgios Masouras
86'
Majed Omar Kanabah
Dimitrios Kourbelis
86'
81'
Luca Ian Ramirez
Osama Al Boardi
81'
Mohammed Al-Khaibari
Ammar Al-Harfi
Abdullah Fareed Al Hafith
Mohammed Al Khabrani
76'
Murad Al-Hawsawi
70'
67'
Khaled Asbahi
Khalil Al-Absi
67'
Nasser Mohammed Al Bishi
Yehya Sulaiman Al-Shehri
Georgios Masouras
Konstantinos Fortounis, Kostas
66'
61'
Ismaila Soro
Hamad Al-Jayzani
Saeed Al-Hamsl
59'
Saleh Jamaan Al Amri
Paolo Fernandes
58'
Joshua King
Konstantinos Fortounis, Kostas
56'
45+1'
Mamadou Sylla Diallo
Ammar Al-Harfi
Mohammed Al Khabrani
38'
Joshua King
Bart Schenkeveld
25'
Joshua King
Paolo Fernandes
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
18
18
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
35
35
Sút cầu môn
16
16
Tấn công
142
142
Tấn công nguy hiểm
82
82
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
26
26
Chuyền bóng
744
744
Phạm lỗi
25
25
Việt vị
2
2
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
11
11
Tắc bóng
17
17
Rê bóng
11
11
Quả ném biên
26
26
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
17
17
Cắt bóng
22
22
Tạt bóng thành công
12
12
Kiến tạo
5
5
Chuyền dài
40
40
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 2 | Bàn thắng | 1.1 |
| 1.4 | Bàn thua | 2.4 |
| 12.4 | Sút cầu môn(OT) | 10.4 |
| 4.3 | Phạt góc | 2.9 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 1.9 |
| 10.8 | Phạm lỗi | 12.9 |
| 48.9% | Kiểm soát bóng | 44.7% |
Đội hình ra sân
4-4-2











4-4-2
Cầu thủ dự bị
#93
6.7
Saleh Al-Jamaan
#17
0
Abdullah Al Hafith
#35
0
Rayan Al Dossary
#25
0
Arif Al Haydar
#33
0
Al-Mutairi B.
#13
0
Asiri A.
#12
0
Majed Omar Kanabah
#15
0
Mansour Hamzi
#16
6.5
Suhluli M.
#18
6.5
Asbahi K.
#22
0
Abdulrahman Al-Shammari
#12
0
Hazazi Sulaiman Yahya
#23
0
Mohammed Al-Khaibari
#17
0
Abdullah Hassoun
#14
0
Talal Al-Shubili
#32
0
Ramirez L.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 15 | 6 | 1~15 | 9 | 15 |
| 2 | 15 | 16~30 | 13 | 10 |
| 26 | 18 | 31~45 | 7 | 18 |
| 13 | 12 | 46~60 | 11 | 24 |
| 17 | 15 | 61~75 | 15 | 8 |
| 26 | 33 | 76~90 | 43 | 22 |
Dự đoán
Tin nổi bật