VĐQG Ả Rập Xê Út - 26/10 - 01:00
Al-Hazm
0
:
2
Kết thúc
Al-Nassr FC
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
90+2'
Abdulrahman Ghareeb
Sadio Mane
90+2'
Abdulelah Al-Amri
Kingsley Coman
88'
Cristiano Ronaldo
Wesley Gassova
Abdelmounaim Boutouil
Abdurahman Al Dakheel
81'
72'
Ali Al-Hassan
Angelo Gabriel Borges Damaceno
72'
Wesley Gassova
Joao Felix Sequeira
Elias Mokwana
Omar Al-Somah
64'
Nawaf Al-Habashi
Fabio Santos Martins
64'
Miguel Carvalho
Basil Al-Sayali
64'
Ahmed Al-Nakhli
48'
46'
Sultan Al Ghannam
Ayman Yahya
Saud Al Rashid
Abdulaziz Al-Harbi
46'
Abdurahman Al Dakheel
44'
Omar Al-Somah
33'
25'
Joao Felix Sequeira
Ayman Yahya
24'
Abdullah Al Khaibari
13'
Sadio Mane
13'
Sadio Mane
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
22
22
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
168
168
Tấn công nguy hiểm
101
101
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
22
22
Chuyền bóng
802
802
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
9
9
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
16
16
Rê bóng
18
18
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
17
17
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
71
71
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.5 | Bàn thắng | 3.4 |
| 0.7 | Bàn thua | 0.5 |
| 13.2 | Sút cầu môn(OT) | 6 |
| 3 | Phạt góc | 7 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 1.6 |
| 13.3 | Phạm lỗi | 8.6 |
| 44.5% | Kiểm soát bóng | 64.6% |
Đội hình ra sân
3-4-3











3-4-3
Cầu thủ dự bị
#17
6.3
Mokwana E.
#80
6.5
Carvalho M.
#19
6.4
Nawaf Al-Habashi
#3
6.2
Boutouil A.
#23
0
Ibrahim Zaied
#8
0
Abdulhadi Al-Harajin
#77
0
Al Subaie K.
#5
0
Mohammed Issa Al-Yami
#19
6.7
Al Hassan A.
#80
7.1
Wesley Gassova
#5
0
Al Amri A.
#29
0
Ghareeb A.
#61
0
Mubarak Al-Buainain
#83
0
Salem Al Najdi
#77
0
Camara H.
#16
0
Mohammed Khalil Maran
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 17 | 13 | 1~15 | 5 | 8 |
| 13 | 14 | 16~30 | 12 | 8 |
| 19 | 17 | 31~45 | 20 | 26 |
| 15 | 16 | 46~60 | 17 | 14 |
| 21 | 16 | 61~75 | 12 | 20 |
| 13 | 21 | 76~90 | 30 | 20 |
Dự đoán
Tin nổi bật