VĐQG Ả Rập Xê Út - 17/10 - 22:05
Al-Feiha
1
:
1
Kết thúc
Al Ittihad Jeddah
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Mansoor Al-Bishi
David Remeseiro Salgueiro, Jason
90+7'
90+5'
Ahmed Al Julaydan
Abdulrhman Al Anzi
Mohammed Al Baqawi
90'
Ziyad Al Sahafi
Silvere Ganvoula Mboussy
90'
88'
Karim Benzema
86'
Karim Benzema
83'
Saleh Al-Shehri
Ngolo Kante
Ammar Mohammed Al Khaibari
Rayan Enad
81'
71'
Awad Al Nashri
Muath Faquihi
64'
Ahmed Alghamdi
Moussa Diaby
63'
Ahmed Alghamdi
Saad Al Mousa
David Remeseiro Salgueiro, Jason
47'
46'
Muath Faquihi
Hasan Kadesh
46'
Mahamadou Doumbia
Faisal Al-Ghamdi
Fashion Sakala
David Remeseiro Salgueiro, Jason
45'
42'
Saad Al Mousa
Alfa Semedo
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
4
4
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
189
189
Tấn công nguy hiểm
100
100
Sút ngoài cầu môn
10
10
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
23
23
Chuyền bóng
902
902
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
12
12
Rê bóng
12
12
Quả ném biên
28
28
Tắc bóng thành công
25
25
Cắt bóng
12
12
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
54
54
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 0.8 | Bàn thắng | 1.6 |
| 1.4 | Bàn thua | 1.8 |
| 9.6 | Sút cầu môn(OT) | 14.8 |
| 6.1 | Phạt góc | 5.6 |
| 2.3 | Thẻ vàng | 2.6 |
| 12.7 | Phạm lỗi | 11.9 |
| 52.9% | Kiểm soát bóng | 61% |
Đội hình ra sân
4-1-4-1











4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
#21
6.5
Al Sahafi Z.
#70
6.7
Al Anzi A.
#14
0
Al Beshe M.
#13
0
Sattam Al Shammari
#75
0
Al Rammah K. b. E. b. A.
#7
0
Nawaf Al-Harthi
#11
0
Abdullah Al Jawaey
#9
0
Al Abdulmanam M.
#17
7.3
Doumbia M.
#27
7.8
Al Ghamdi A.
#14
6.5
Al Nashri A.
#11
6.1
Al Shehri S.
#47
0
Hamed Yousef Al-Shanqiti
#37
0
Al Sagour F.
#20
0
Sharahili A.
#22
0
Al Bishi A.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 6 | 9 | 1~15 | 17 | 19 |
| 3 | 13 | 16~30 | 17 | 12 |
| 18 | 24 | 31~45 | 19 | 21 |
| 25 | 19 | 46~60 | 4 | 4 |
| 21 | 9 | 61~75 | 15 | 17 |
| 25 | 22 | 76~90 | 26 | 25 |
Dự đoán
Tin nổi bật