VĐQG Ả Rập Xê Út - 24/10 - 21:45
Al-Fateh SC
2
:
1
Kết thúc
Al-Ettifaq
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Othman Al-Othman
Mourad Batna
90+5'
Majed Qasheesh
90+4'
88'
Awad Dahal
Zaydou Youssouf
86'
85'
Awad Dahal
Radhi Al-Otaibe
Mahdi Al Aboud
Naif Masoud
82'
79'
Abdullah Al Ghamdi
Khalid Al-Ghannam
Saeed Baattia
Sattam Al-Tumbukti
72'
Saad Al Sharfa
Fahad Al Zubaidi
72'
68'
Alvaro Medran Just
Ondrej Duda
Jorge Fernandes
64'
49'
Moussa Dembele
Jorge Fernandes
Faisal Al-Darsi
46'
Fahad Al Zubaidi
45+5'
Fahad Al Zubaidi
Mourad Batna
45+4'
Marwane Saadane
25'
20'
Ondrej Duda
16'
Khalid Al-Ghannam
Mourad Batna
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
11
11
Tấn công
162
162
Tấn công nguy hiểm
96
96
Sút ngoài cầu môn
15
15
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
21
21
Chuyền bóng
657
657
Phạm lỗi
22
22
Việt vị
5
5
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
9
9
Tắc bóng
14
14
Rê bóng
13
13
Quả ném biên
33
33
Sút trúng cột dọc
2
2
Tắc bóng thành công
20
20
Cắt bóng
20
20
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
46
46
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.1 | Bàn thắng | 1.6 |
| 2 | Bàn thua | 1.9 |
| 13.8 | Sút cầu môn(OT) | 12.3 |
| 4.6 | Phạt góc | 3.1 |
| 2.5 | Thẻ vàng | 2.7 |
| 11.8 | Phạm lỗi | 14.3 |
| 46.2% | Kiểm soát bóng | 49.4% |
Đội hình ra sân
4-3-3











4-3-3
Cầu thủ dự bị
#15
6.6
Saeed Baattia
#49
6.6
Al Sharfa S.
#24
6.6
Mahdi Al Aboud
#88
0
Othman Al-Othman
#97
0
Bukhari A.
#94
0
Abdullah Al-Anazi
#80
0
Faisal Al-Abdulwahed
#78
0
Abdulaziz Alswealem
#29
6.8
Abdullah Al Ghamdi
#12
6.5
Dahal A.
#22
0
Hawsawi A.
#70
0
Abdullah Khateeb
#33
0
Madallah Al-Olayan
#37
0
Hindi A.
#77
0
Majed Dawran
#6
0
Faris Al Ghamdi
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 11 | 1~15 | 12 | 12 |
| 10 | 6 | 16~30 | 12 | 6 |
| 23 | 18 | 31~45 | 17 | 33 |
| 19 | 25 | 46~60 | 17 | 16 |
| 14 | 9 | 61~75 | 17 | 22 |
| 21 | 29 | 76~90 | 21 | 8 |
Dự đoán
Tin nổi bật