Ngoại hạng Anh - 23/08 - 21:00
Arema Malang
AFC Bournemouth
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Wolves
Sự kiện trực tiếp
James Hill
Tyler Adams
88'
88'
85'
Joao Victor Gomes da Silva
84'
78'
Hee-Chan Hwang
Jorgen Strand Larsen
Justin Kluivert
Marcus Tavernier
78'
Alex Scott
66'
David Brooks
66'
64'
Hugo Bueno
Alex Scott
63'
Tyler Adams
58'
56'
Jhon Arias
49'
Toti Gomes
46'
Hugo Bueno
David Moller Wolfe
46'
Andre Trindade da Costa Neto
Jean-Ricner Bellegarde
35'
9'
Toti Gomes
Marcus Tavernier
Antoine Semenyo
4'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
6
6
Thẻ đỏ
1
1
Sút bóng
20
20
Sút cầu môn
5
5
Tấn công
187
187
Tấn công nguy hiểm
91
91
Sút ngoài cầu môn
15
15
Đá phạt trực tiếp
29
29
Chuyền bóng
743
743
Phạm lỗi
29
29
Việt vị
4
4
Đánh đầu
67
67
Đánh đầu thành công
34
34
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
32
32
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
42
42
Sút trúng cột dọc
1
1
Tắc bóng thành công
33
33
Cắt bóng
15
15
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
52
52
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.5
10 Sút cầu môn(OT) 9
6.4 Phạt góc 4.8
1.3 Thẻ vàng 1.8
13.3 Phạm lỗi 10.2
50.9% Kiểm soát bóng 51.6%
Đội hình ra sân
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
4-1-4-1
avatar
1 Djordje Petrovic
avatar
3Adrien Truffert
avatar
5Marcos Senesi
avatar
18Bafode Diakite
avatar
15
avatar
12Tyler Adams
avatar
24Antoine Semenyo
avatar
16Marcus Tavernier
avatar
8Alex Scott
avatar
7David Brooks
avatar
9
avatar
10
avatar
8
avatar
6
avatar
5
avatar
9
avatar
27
avatar
2
avatar
12
avatar
24
avatar
26
avatar
1
Wolves Wolves
4-1-4-1
Cầu thủ dự bị
AFC BournemouthAFC Bournemouth
#17
Adli A.
7
Adli A.
#19
Kluivert J.
6.2
Kluivert J.
#23
Hill J.
6.6
Hill J.
#22
Eli Junior Kroupi
6.5
Eli Junior Kroupi
#40
Will Dennis
0
Will Dennis
#2
Araujo J.
0
Araujo J.
#20
Soler Barreto J. C.
0
Soler Barreto J. C.
#11
Doak B.
0
Doak B.
WolvesWolves
#3
Bueno H.
6.7
Bueno H.
#7
Andre
7
Andre
#4
Bueno S.
7.8
Bueno S.
#11
Hwang Hee-Chan
6.2
Hwang Hee-Chan
#31
Johnstone S.
0
Johnstone S.
#15
Mosquera Y.
0
Mosquera Y.
#21
Gomes R.
0
Gomes R.
#28
Fernando López
0
Fernando López
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 10 1~15 13 12
17 15 16~30 15 14
11 23 31~45 15 21
11 10 46~60 10 21
21 15 61~75 28 14
28 25 76~90 15 14