Ngoại hạng Anh - 25/05 - 22:00
Arema Malang
AFC Bournemouth
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Leicester City
Sự kiện trực tiếp
Ben Winterburn
Justin Kluivert
90+2'
Julio Cesar Soler Barreto
Marcus Tavernier
90+2'
Alex Scott
Francisco Evanilson de Lima Barbosa
90+1'
89'
Olabade Aluko
Victor Bernth Kristansen
Antoine Semenyo
Dean Huijsen
88'
86'
Jake Evans
Kasey McAteer
Dean Huijsen
Marcos Senesi
78'
Antoine Semenyo
Ilya Zabarnyi
74'
72'
Ricardo Domingos Barbosa Pereira
Oliver Skipp
72'
Jeremy Monga
Luke Thomas
72'
Facundo Buonanotte
Patson Daka
Daniel Jebbison
65'
Daniel Jebbison
David Brooks
63'
38'
Conor Coady
16'
Luke Thomas
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
4
4
Thẻ vàng
2
2
Sút bóng
23
23
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
176
176
Tấn công nguy hiểm
95
95
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
35
35
Chuyền bóng
793
793
Phạm lỗi
35
35
Việt vị
4
4
Đánh đầu
74
74
Đánh đầu thành công
37
37
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
32
32
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
32
32
Tắc bóng thành công
21
21
Cắt bóng
14
14
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
32
32
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.7
12 Sút cầu môn(OT) 18.5
5 Phạt góc 4.1
2.9 Thẻ vàng 2.3
13.4 Phạm lỗi 11.2
51.3% Kiểm soát bóng 45.3%
Đội hình ra sân
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
4-2-3-1
avatar
13 Kepa Arrizabalaga Revuelta
avatar
3Milos Kerkez
avatar
5Marcos Senesi
avatar
27Ilya Zabarnyi
avatar
15Adam Smith
avatar
16Marcus Tavernier
avatar
12Tyler Adams
avatar
24Antoine Semenyo
avatar
19Justin Kluivert
avatar
7David Brooks
avatar
9Francisco Evanilson de Lima Barbosa
avatar
20
avatar
35
avatar
18
avatar
16
avatar
22
avatar
24
avatar
2
avatar
3
avatar
4
avatar
33
avatar
41
Leicester City Leicester City
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
AFC BournemouthAFC Bournemouth
#21
Jebbison D. 63'
6.2
Jebbison D. 63'
#20
Soler Barreto J. C. 92'
6
Soler Barreto J. C. 92'
#22
Araujo J.
0
Araujo J.
#43
Silcott-Duberry Z.
0
Silcott-Duberry Z.
#23
Hill J.
0
Hill J.
#8
Scott A. 91'
6.2
Scott A. 91'
#40
Will Dennis
0
Will Dennis
#47
Winterburn B. 92'
6
Winterburn B. 92'
Leicester CityLeicester City
#21
Pereira R. 72'
5.9
Pereira R. 72'
#93
Monga J. 72'
5.8
Monga J. 72'
#91
Jake Evans 86'
5.9
Jake Evans 86'
#31
Iversen D.
0
Iversen D.
#5
Okoli C.
0
Okoli C.
#44
Braybrooke S.
0
Braybrooke S.
#77
Aluko O. 89'
6
Aluko O. 89'
#34
Golding M.
0
Golding M.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
12 11 1~15 15 9
20 14 16~30 12 19
10 18 31~45 15 21
9 11 46~60 15 21
20 18 61~75 25 7
27 25 76~90 15 21