Ngoại hạng Anh - 13/09 - 21:00
Arema Malang
AFC Bournemouth
2
:
1
Kết thúc
Bali United FC
Brighton Hove Albion
Sự kiện trực tiếp
Alejandro Jimenez
90+6'
Julio Cesar Soler Barreto
90+2'
Lewis Cook
James Hill
87'
Alejandro Jimenez
Marcus Tavernier
86'
73'
Alex Scott
68'
Justin Kluivert
David Brooks
68'
67'
James Milner
67'
Stefanos Tzimas
67'
Brajan Gruda
63'
James Milner
Antoine Semenyo
61'
57'
48'
Kaoru Mitoma
Tyler Adams
45+5'
Marcos Senesi
36'
David Brooks
31'
30'
Lewis Dunk
24'
Ferdi Kadioglu
Alex Scott
Antoine Semenyo
18'
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
8
8
Phạt góc (HT)
1
1
Thẻ vàng
8
8
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
7
7
Tấn công
172
172
Tấn công nguy hiểm
120
120
Sút ngoài cầu môn
6
6
Cản bóng
6
6
Đá phạt trực tiếp
25
25
Chuyền bóng
754
754
Phạm lỗi
26
26
Việt vị
1
1
Đánh đầu
15
15
Đánh đầu thành công
25
25
Cứu thua
4
4
Tắc bóng
27
27
Số lần thay người
10
10
Rê bóng
16
16
Quả ném biên
37
37
Tắc bóng thành công
38
38
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
7
7
Kiến tạo
2
2
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.8
1.2 Bàn thua 1.7
11.3 Sút cầu môn(OT) 11.7
5.2 Phạt góc 4.8
2.6 Thẻ vàng 1.8
14 Phạm lỗi 11.9
51.7% Kiểm soát bóng 54%
Đội hình ra sân
AFC Bournemouth AFC Bournemouth
4-2-3-1
avatar
1 Djordje Petrovic
avatar
3Adrien Truffert
avatar
5Marcos Senesi
avatar
44
avatar
23James Hill
avatar
8Alex Scott
avatar
12Tyler Adams
avatar
7David Brooks
avatar
16Marcus Tavernier
avatar
24Antoine Semenyo
avatar
9
avatar
18
avatar
11
avatar
10
avatar
22
avatar
20
avatar
13
avatar
34
avatar
6
avatar
5
avatar
29
avatar
1
Brighton   Hove Albion Brighton Hove Albion
4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
AFC BournemouthAFC Bournemouth
#21
Adli A.
6.6
Adli A.
#4
Cook L.
6.5
Cook L.
#20
A.Jimenez
6.7
A.Jimenez
#6
Soler Barreto J. C.
0
Soler Barreto J. C.
#40
Will Dennis
0
Will Dennis
#2
Araujo J.
0
Araujo J.
#11
Doak B.
0
Doak B.
#22
Eli Junior Kroupi
0
Eli Junior Kroupi
Brighton   Hove AlbionBrighton Hove Albion
#24
Kadioglu F.
7.1
Kadioglu F.
#17
Noom Quomah Baleba C.
6.5
Noom Quomah Baleba C.
#8
Gruda B.
6.5
Gruda B.
#9
Stefanos Tzimas
6.2
Stefanos Tzimas
#23
Steele J.
0
Steele J.
#21
Boscagli O.
0
Boscagli O.
#42
Coppola D.
0
Coppola D.
#14
Tom Watson
0
Tom Watson
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
11 10 1~15 15 15
20 10 16~30 12 13
11 17 31~45 15 17
9 19 46~60 15 17
20 12 61~75 25 8
27 26 76~90 15 28