Europa Conference League - 29/08 - 01:00
Arema Malang
AEK Athens
2
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Anderlecht
Sự kiện trực tiếp
90+7'
Ludwig Augustinsson
Robert Ljubicic
90+4'
90+3'
Enric Llansana
Aboubakary Koita
88'
85'
Nilson David Angulo Ramirez
James Penrice
Dereck Kutesa
78'
Robert Ljubicic
Niclas Eliasson
73'
Luka Jovic
Frantzdy Pierrot
73'
68'
Tristan Degreef
68'
Mario Stroeykens
Thorgan Hazard
Lazaros Rota
59'
Dereck Kutesa
48'
46'
Yari Verschaeren
46'
Ludwig Augustinsson
Yasin Ozcan
46'
Adriano Bertaccini
Aboubakary Koita
Niclas Eliasson
36'
23'
Kasper Dolberg
19'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
5
5
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
32
32
Sút cầu môn
10
10
Tấn công
180
180
Tấn công nguy hiểm
110
110
Sút ngoài cầu môn
13
13
Cản bóng
9
9
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
836
836
Phạm lỗi
27
27
Việt vị
2
2
Cứu thua
8
8
Tắc bóng
19
19
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
26
26
Tắc bóng thành công
19
19
Cắt bóng
9
9
Tạt bóng thành công
11
11
Chuyền dài
43
43
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 0.9
9.8 Sút cầu môn(OT) 9.5
5 Phạt góc 5.4
1.8 Thẻ vàng 2.4
10.6 Phạm lỗi 16.3
53.8% Kiểm soát bóng 52.8%
Đội hình ra sân
AEK Athens AEK Athens
4-4-1-1
avatar
1 Thomas Strakosha
avatar
3Stavros Pilios
avatar
44Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
avatar
2Harold Moukoudi
avatar
12Lazaros Rota
avatar
7Dereck Kutesa
avatar
18Razvan Marin
avatar
13
avatar
19Niclas Eliasson
avatar
11Aboubakary Koita
avatar
14Frantzdy Pierrot
avatar
19
avatar
12
avatar
74
avatar
24
avatar
21
avatar
11
avatar
79
avatar
55
avatar
3
avatar
58
avatar
26
Anderlecht Anderlecht
4-4-1-1
Cầu thủ dự bị
AEK AthensAEK Athens
#91
Brignoli A.
0
Brignoli A.
#55
Konstantinos Chrysopoulos
0
Konstantinos Chrysopoulos
#6
Jonsson J.
0
Jonsson J.
#9
Jovic L.
0
Jovic L.
#34
Kosidis C.
0
Kosidis C.
#23
Ljubicic R.
0
Ljubicic R.
#29
Penrice J.
0
Penrice J.
#21
Vida D.
0
Vida D.
#90
Zini
0
Zini
#
0
#
0
AnderlechtAnderlecht
#91
Adriano Bertaccini
0
Adriano Bertaccini
#22
Elyess Dao
0
Elyess Dao
#83
Tristan Degreef
0
Tristan Degreef
#16
Kikkenborg M.
0
Kikkenborg M.
#23
Rits M.
0
Rits M.
#13
Nathan Saliba
0
Nathan Saliba
#4
Simic
0
Simic
#29
Stroeykens M.
0
Stroeykens M.
#78
Tajaouart A.
0
Tajaouart A.
#20
Vazquez L.
0
Vazquez L.
#10
Verschaeren Y.
0
Verschaeren Y.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
8 4 1~15 8 8
15 18 16~30 14 11
10 14 31~45 14 22
21 16 46~60 20 11
8 20 61~75 14 17
28 28 76~90 26 28