Europa Conference League - 23/10 - 23:45
AEK Athens
6
:
0
Kết thúc
Aberdeen
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
Dereck Kutesa
Robert Ljubicic
87'
Luka Jovic
Mijat Gacinovic
81'
Marko Grujic
Petros Mantalos
76'
Mijat Gacinovic
Lazaros Rota
76'
72'
Kusini Yengi
Jesper Karlsson
71'
Mats Knoester
Luka Jovic
Frantzdy Pierrot
68'
Robert Ljubicic
Razvan Marin
68'
Dereck Kutesa
Aboubakary Koita
64'
62'
Leighton Clarkson
Stuart Armstrong
59'
Ante Palaversa
Razvan Marin
Frantzdy Pierrot
55'
46'
Dante Polvara
Graeme Shinnie
46'
Ante Palaversa
Adil Aouchiche
Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
35'
32'
Alfie Dorrington
Topi Keskinen
Niclas Eliasson
Orbelin Pineda Alvarado
27'
Aboubakary Koita
Lazaros Rota
18'
Aboubakary Koita
Orbelin Pineda Alvarado
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
7
7
Phạt góc (HT)
3
3
Thẻ vàng
3
3
Sút bóng
35
35
Sút cầu môn
12
12
Tấn công
185
185
Tấn công nguy hiểm
85
85
Sút ngoài cầu môn
16
16
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
24
24
Chuyền bóng
912
912
Phạm lỗi
24
24
Việt vị
2
2
Cứu thua
6
6
Tắc bóng
21
21
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
29
29
Sút trúng cột dọc
4
4
Cắt bóng
14
14
Tạt bóng thành công
5
5
Chuyền dài
45
45
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.3 | Bàn thắng | 0.9 |
| 0.9 | Bàn thua | 1.4 |
| 8.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.6 |
| 6 | Phạt góc | 4.8 |
| 2.8 | Thẻ vàng | 3.1 |
| 17.4 | Phạm lỗi | 14.8 |
| 57.3% | Kiểm soát bóng | 48.6% |
Đội hình ra sân
4-4-1-1











4-4-1-1
Cầu thủ dự bị
#91
0
Brignoli A.
#55
0
Konstantinos Chrysopoulos
#8
0
Gacinovic M.
#4
0
Grujic M.
#9
0
Jovic L.
#34
0
Kosidis C.
#7
0
Kutesa D.
#23
0
Ljubicic R.
#2
0
Moukoudi H.
#3
0
Pilios S.
#26
0
Alfie Dorrington
#38
0
Dylan Lobban
#11
0
Milanovic N.
#21
0
Gavin Molloy
#15
0
Nisbet K.
#18
0
Palaversa A.
#8
0
Polvara D.
#13
0
Suman N.
#41
0
Rodrigo Vitols
#9
0
Yengi K.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 10 | 7 | 1~15 | 8 | 5 |
| 15 | 17 | 16~30 | 16 | 11 |
| 17 | 23 | 31~45 | 16 | 21 |
| 25 | 5 | 46~60 | 19 | 29 |
| 10 | 10 | 61~75 | 13 | 19 |
| 17 | 33 | 76~90 | 25 | 11 |
Dự đoán
Tin nổi bật