Seria A - 15/09 - 01:45
Arema Malang
AC Milan
1
:
0
Kết thúc
Bali United FC
Bologna
Sự kiện trực tiếp
Christopher Nkunku
88'
86'
Christopher Nkunku
Santiago Gimenez
85'
83'
74'
Jonathan Rowe
Nicolo Cambiaghi
74'
Jens Odgaard
Riccardo Orsolini
73'
Youssouf Fofana
65'
Christian Pulisic
65'
63'
Federico Bernardeschi
Giovanni Fabbian
62'
Charalampos Lykogiannis
Alexis Saelemaekers
61'
Mike Maignan
55'
Koni De Winter
Starhinja Pavlovic
46'
Alexis Saelemaekers
45+1'
Fikayo Tomori
18'
Pervis Josue Estupinan Tenorio
10'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
11
11
Phạt góc (HT)
7
7
Thẻ vàng
5
5
Sút bóng
19
19
Sút cầu môn
3
3
Tấn công
164
164
Tấn công nguy hiểm
63
63
Sút ngoài cầu môn
9
9
Cản bóng
7
7
Đá phạt trực tiếp
33
33
Chuyền bóng
856
856
Phạm lỗi
33
33
Việt vị
3
3
Đánh đầu
38
38
Đánh đầu thành công
19
19
Cứu thua
2
2
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
14
14
Quả ném biên
30
30
Sút trúng cột dọc
4
4
Tắc bóng thành công
29
29
Cắt bóng
8
8
Tạt bóng thành công
8
8
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
48
48
Dữ liệu đội bóng
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2
1.4 Bàn thua 1.9
11.1 Sút cầu môn(OT) 9
4.4 Phạt góc 6.9
1 Thẻ vàng 2
10.1 Phạm lỗi 13.4
52% Kiểm soát bóng 54.1%
Đội hình ra sân
AC Milan AC Milan
3-4-2-1
avatar
16 Mike Maignan
avatar
31Starhinja Pavlovic
avatar
46Matteo Gabbia
avatar
23Fikayo Tomori
avatar
2Pervis Josue Estupinan Tenorio
avatar
14
avatar
19Youssouf Fofana
avatar
56Alexis Saelemaekers
avatar
12
avatar
8
avatar
7Santiago Gimenez
avatar
28
avatar
7
avatar
9
avatar
22
avatar
80
avatar
19
avatar
8
avatar
20
avatar
14
avatar
26
avatar
1
Bologna Bologna
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
AC MilanAC Milan
#1
Terracciano P.
6.7
Terracciano P.
#4
Ricci S.
6.8
Ricci S.
#11
Pulisic C.
7.2
Pulisic C.
#18
Nkunku C.
6.4
Nkunku C.
#37
Pittarella M.
0
Pittarella M.
#27
David Odogu
0
David Odogu
#33
Davide Bartesaghi
0
Davide Bartesaghi
#24
Athekame Z.
0
Athekame Z.
#25
Cheveyo Balentien
0
Cheveyo Balentien
#
0
#
0
BolognaBologna
#10
Bernardeschi F.
6.5
Bernardeschi F.
#21
Odgaard J.
6.6
Odgaard J.
#11
Jonathan Rowe
6.6
Jonathan Rowe
#24
Dallinga T.
6.3
Dallinga T.
#72
Happonen U.
0
Happonen U.
#13
Federico Ravaglia
0
Federico Ravaglia
#29
De Silvestri L.
0
De Silvestri L.
#15
Tomasevic B.
0
Tomasevic B.
#41
Martin Vitik
0
Martin Vitik
#30
Dominguez B.
0
Dominguez B.
#6
Moro N.
0
Moro N.
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn thắng
Chủ ghi Khách ghi Giờ Chủ mất Khách mất
9 7 1~15 25 15
9 12 16~30 11 21
18 14 31~45 2 15
14 23 46~60 22 7
23 20 61~75 19 13
25 21 76~90 19 26