Europa Conference League - 12/12 - 03:00
Aberdeen
0
:
1
Kết thúc
Strasbourg
Trực tiếp bóng đá
Bảng xếp hạng
Sự kiện trực tiếp
84'
Diego Moreira
Rabby Inzingoula
82'
Rabby Inzingoula
Alfie Dorrington
Mats Knoester
78'
Kevin Nisbet
Stuart Armstrong
78'
Graeme Shinnie
Nicky Devlin
78'
Dylan Lobban
75'
72'
Ismael Doukoure
71'
Joaquin Panichelli
Martial Godo
Kusini Yengi
Marko Lazetic
65'
Nicolas Milanovic
Topi Keskinen
65'
59'
Felix Lemarechal
Kendry Paez
59'
Ismael Doukoure
Guela Doue
58'
Valentin Barco
Rafael Luis
39'
Guela Doue
35'
Martial Godo
Samuel Amo-Ameyaw
33'
Rafael Luis
20'
Kendry Paez
Mats Knoester
15'
Mats Knoester
7'
Ghi bàn
Phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Thẻ vàng thứ 2
Thông số kỹ thuật
Phạt góc
14
14
Phạt góc (HT)
9
9
Thẻ vàng
6
6
Sút bóng
18
18
Sút cầu môn
8
8
Tấn công
148
148
Tấn công nguy hiểm
73
73
Sút ngoài cầu môn
5
5
Cản bóng
5
5
Đá phạt trực tiếp
27
27
Chuyền bóng
830
830
Phạm lỗi
28
28
Việt vị
3
3
Đánh đầu
1
1
Cứu thua
7
7
Tắc bóng
18
18
Rê bóng
15
15
Quả ném biên
42
42
Tắc bóng thành công
27
27
Cắt bóng
19
19
Tạt bóng thành công
9
9
Kiến tạo
1
1
Chuyền dài
41
41
Dữ liệu đội bóng
| Chủ | 10 trận gần nhất | Khách |
|---|---|---|
| 1.2 | Bàn thắng | 2 |
| 1.3 | Bàn thua | 1.3 |
| 13.3 | Sút cầu môn(OT) | 10.9 |
| 4.3 | Phạt góc | 3.1 |
| 2.7 | Thẻ vàng | 2.1 |
| 13.8 | Phạm lỗi | 11.5 |
| 42.1% | Kiểm soát bóng | 54.2% |
Đội hình ra sân
3-4-2-1











3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
#9
6.5
Yengi K.
#26
6.5
Alfie Dorrington
#4
6.5
Shinnie G.
#15
6.4
Nisbet K.
#13
0
Suman N.
#41
0
Rodrigo Vitols
#18
0
Palaversa A.
#77
0
Gyamfi E.
#8
0
Polvara D.
#10
0
Clarkson L.
#6
0
Nilsen S.
#6
5.8
Doukoure I.
#80
6.2
F.Lemaréchal
#9
6.4
Panichelli J.
#7
0
Moreira D.
#60
0
Kerckaert G.
#50
0
Bajic S.
#23
0
Sarr M.
#11
0
Nanasi S.
#29
0
El Mourabet S.
#19
0
Enciso J.
#
0
Lịch sử đối đầu
Cùng giải đấu
Giống Nhà/Khách
HT
Tỷ lệ ghi/mất bàn
thắng
| Chủ ghi | Khách ghi | Giờ | Chủ mất | Khách mất |
|---|---|---|---|---|
| 9 | 5 | 1~15 | 7 | 14 |
| 15 | 13 | 16~30 | 9 | 2 |
| 28 | 17 | 31~45 | 19 | 11 |
| 0 | 25 | 46~60 | 28 | 28 |
| 12 | 15 | 61~75 | 19 | 14 |
| 31 | 22 | 76~90 | 15 | 28 |
Dự đoán
Tin nổi bật